emoji 🫡 saluting face svg

🫡” nghĩa là gì: mặt chào Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🫡 Sao chép

  • 15.4+

    iOS 🫡Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 12L+

    Android 🫡Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🫡Ý nghĩa và mô tả

Trên khuôn mặt màu vàng cổ điển có bàn tay phải đang đưa lên chào. Đây là một trong những biểu tượng cảm xúc mới của Emoji 14.0, được ra mắt vào tháng 9 năm 2021.
Nó thường được hiểu với nghĩa kính lễ, cúi chào, tôn trọng hoặc đơn giản có thể là"đồng ý👌". Đôi khi cử chỉ này cũng được sử dụng cho dáng vẻ các người lính khi chào nhau 👋 hoặc có thể là một sự nghiêm chào, tôn trọng
💡: Thông thường nên dùng tay phải để chào 🤚. Vì hầu hết mọi người đều thuận tay phải hay sử dụng tay phải để thể hiện rằng " Tôi không giấu vũ khí 🔫". Và cùng với sự phát triển của lịch sử, phương pháp này dần trở thành một cách thể hiện sự tôn trọng, nghiêm chào."
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🫡 là mặt chào, nó có liên quan đến chào, mặt chào, nắng, nhà binh, ok, quân đội, vâng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤔 Khuôn mặt với tay".

🫡Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi toàn trường đang chào cờ:
🔸 "Tất cả nghe hiệu lệnh, NGHIÊM 🫡 🫡 🫡 "
🔸 Khi vợ bạn dao cho bạn nhiệm vụ làm hết việc nhà mới được đi nhậu, bạn thường trả lời :"tuân lệnh vợ yêu 🫡 🫡 🫡"

🫡Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🫡 on Youtube

🫡 on Instagram

🫡 on Twitter

🫡Thông tin cơ bản

Emoji: 🫡
Tên ngắn: mặt chào
Mật mã: U+1FAE1 Sao chép
Số thập phân: ALT+129761
Phiên bản Unicode: 14.0 (2021-09-14) Mới
Phiên bản EMOJI: 14.0 (2021-09-14) Mới
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤔 Khuôn mặt với tay
Từ khóa: chào | mặt chào | nắng | nhà binh | ok | quân đội | vâng
Đề nghị: L2/19‑396, L2/19‑400

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🫡Biểu đồ xu hướng

🫡Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🫡 Trend Chart (U+1FAE1) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🫡 www.emojiall.comemojiall.com

🫡Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🫡 وجه يلقي التحيّة
Người Bungari🫡 козируващо лице
Trung Quốc, giản thể🫡 致敬
Truyền thống Trung Hoa🫡 敬禮的臉
Người Croatia🫡 lice koje salutira
Tiếng Séc🫡 salutující obličej
người Đan Mạch🫡 ansigt, der gør honnør
Tiếng hà lan🫡 saluerend gezicht
Tiếng Anh🫡 saluting face
Filipino🫡 saludo
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công