🫰🏽Ý nghĩa và mô tả
🫰🏽Là một cử chỉ cổ điển dùng để chỉ trái tim, thả tim, dùng để bày tỏ tình yêu, thích hoặc sự cảm ơn 🥰, nó cũng có ý nghĩa liên quan đến tiền bạc như thiếu tiền, trả tiền, thanh toán 💰
💡: Ở Hàn Quốc, nó là một biểu tượng nổi tiếng giữa các ngôi sao K-pop dành cho người hâm mộ của họ với ý nghĩa như thả tim❤, yêu thương hoặc cảm ơn🥰, nó đã được phổ biến bởi nữ diễn viên Hàn Quốc Kim Hye-soo và các nghệ sĩ K-pop Nam Woohyun và G-Dragon.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
🫰🏽 (bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình) = 🫰 (bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo) + 🏽 (màu da trung bình)
Emoji này 🫰🏽 là bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình, nó có liên quan đến bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, búng tay, đắt tiền, màu da trung bình, tiền bạc, tình yêu, trái tim, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👌 Cử chỉ bằng tay".
🫰🏽 là một chuỗi công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hai biểu tượng cảm xúc, đó là: 🫰 (cơ sở công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc) và 🏽 (công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc). Có 5 loại công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc màu da, cụ thể là: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🫰 có thể được kết hợp với các công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc màu da này để tạo thành một chuỗi Biểu tượng cảm xúc mới, sau đây là các ví dụ về sự kết hợp:
🫰🏽Ví dụ và cách sử dụng
🫰🏽Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🫰🏽Thông tin cơ bản
Emoji: | 🫰🏽 |
Tên ngắn: | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo: màu da trung bình |
Mật mã: | U+1FAF0 1F3FD Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129776 ALT+127997 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 14.0 (2021-09-14) Mới |
Danh mục: | 👌 Con người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 👌 Cử chỉ bằng tay |
Từ khóa: | bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | búng tay | đắt tiền | màu da trung bình | tiền bạc | tình yêu | trái tim |
Đề nghị: | L2/19‑327 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🫰🏽Biểu đồ xu hướng
🫰🏽Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Thời gian cập nhật: 2024-04-15 17:59:26 UTC Emoji 🫰🏽 được phát hành vào năm 2021-10.
🫰🏽Xem thêm
🫰🏽Nội dung mở rộng
🫰🏽Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🫰🏽 يد مع تقاطع السبابة والإبهام: بشرة بلون معتدل |
Người Bungari | 🫰🏽 ръка с преплетени палец и показалец: средна на цвят кожа |
Trung Quốc, giản thể | 🫰🏽 食指与拇指交叉的手: 中等肤色 |
Truyền thống Trung Hoa | 🫰🏽 食指和拇指交叉的手: 淺褐皮膚 |
Người Croatia | 🫰🏽 ruka s prekriženim palcem i kažiprstom: maslinasta boja kože |
Tiếng Séc | 🫰🏽 ruka se zkříženým palcem a ukazováčkem: střední odstín pleti |
người Đan Mạch | 🫰🏽 krydset pegefinger og tommelfinger: medium teint |
Tiếng hà lan | 🫰🏽 hand met wijsvinger en duim gekruist: getinte huidskleur |
Tiếng Anh | 🫰🏽 hand with index finger and thumb crossed: medium skin tone |
Filipino | 🫰🏽 kamay na magkakrus ang hintuturo at hinlalaki: katamtamang kulay ng balat |