Ý nghĩa và mô tả
là một biểu tượng thẻ Biểu tượng cảm xúc, ý nghĩa của nó là Tag Thư Latin F, nó tương ứng với mã ASCII F. Chức năng của ký hiệu thẻ này là để phân biệt với mã ASCII tương ứng khi được sử dụng trong văn bản. Các biểu tượng thẻ có thể tạo thành một chuỗi Biểu tượng cảm xúc với một ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, 🏴, 🏴, 🏴 chứa các thẻ này. Unicode Consortium sẽ sử dụng các biểu tượng thẻ ở nhiều nơi hơn trong tương lai.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này là Tag Thư Latin F.
Bạn có thể tìm thấy thêm Thẻ trong topic: Thẻ.
Ví dụ và cách sử dụng
🔸 (E0046) => ASCII: F (HEX: 46)
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
Thông tin cơ bản
Biểu đồ xu hướng
Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Xem thêm
Nội dung mở rộng
Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | العلامة اللاتينية كابيتال رسالة F |
Người Bungari | Етикет латински главно писмо F |
Trung Quốc, giản thể | 标签拉丁大写字母F |
Truyền thống Trung Hoa | 標簽拉丁大寫字母F |
Người Croatia | Označite latinično veliko pismo F |
Tiếng Séc | Tag Latinské velké písmeno F |
người Đan Mạch | Tag latin bogstav F |
Tiếng hà lan | Tag Latijnse hoofdletter F |
Tiếng Anh | Tag Latin Capital Letter F |
Filipino | Tag Latin Letter Capital F |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công