7️⃣Ý nghĩa và mô tả
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
7️⃣ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 7⃣ (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc
Emoji này 7️⃣ là mũ phím: 7, nó có liên quan đến mũ phím, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "0️⃣ Phím bấm".
Wikipedia: 7️⃣ 7 (số)
7 (bảy hay bẩy) là một số tự nhiên ngay sau 6 và ngay trước 8.
Số bảy là số nguyên tố.
Số bảy là số may mắn của người Nhật Bản.
Bình phương của 7 là 49.
Căn bậc hai của 7 là 2,645751311. 🔗 7 (số)
🌐: 7 (عدد), 7 (ədəd), 7 (число), ৭ (সংখ্যা), 7 (broj), 7 (číslo), 7 (tal), Sieben, 7 (αριθμός), 7, Siete, Seitse, ۷ (عدد), 7 (luku), 7 (nombre), 7 (מספר), Sedam, 7 (szám), 7 (angka), 7 (numero), 7, 7 (რიცხვი), 7 (сан), 7, 7 (skaitlis), 7 (nombor), 7 (getal), 7 (tall), 7 (liczba), Sete, 7 (cifră), 7 (число), 7 (číslo), 7 (število), Shtatë (7), 7 (број), 7 (tal), 7, 7 (sayı), 7 (число), 7.
🌐: 7 (عدد), 7 (ədəd), 7 (число), ৭ (সংখ্যা), 7 (broj), 7 (číslo), 7 (tal), Sieben, 7 (αριθμός), 7, Siete, Seitse, ۷ (عدد), 7 (luku), 7 (nombre), 7 (מספר), Sedam, 7 (szám), 7 (angka), 7 (numero), 7, 7 (რიცხვი), 7 (сан), 7, 7 (skaitlis), 7 (nombor), 7 (getal), 7 (tall), 7 (liczba), Sete, 7 (cifră), 7 (число), 7 (číslo), 7 (število), Shtatë (7), 7 (број), 7 (tal), 7, 7 (sayı), 7 (число), 7.
7️⃣Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Tôi thường ăn tối lúc 7️⃣giờ .
7️⃣Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
7️⃣Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1400 | 147 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 1166 | 501 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1237 | 151 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 1352 | 199 |
🇰🇭 Cambodia | 291 | 212 |
7️⃣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
7️⃣Thông tin cơ bản
Emoji: | 7️⃣ |
Tên ngắn: | mũ phím: 7 |
Tên táo: | phím số 7 |
Mật mã: | U+0037 FE0F 20E3 Sao chép |
Mã ngắn: | :seven: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+55 ALT+65039 ALT+8419 |
Phiên bản Unicode: | 3.0 (1999-08) |
Phiên bản EMOJI: | 3.0 (2016-06-03) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | 0️⃣ Phím bấm |
Từ khóa: | mũ phím |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
7️⃣Xem thêm
7️⃣Chủ đề liên quan
7️⃣Tổ hợp và meme
7️⃣Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
7️⃣Nội dung mở rộng
7️⃣Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 7️⃣ tecla: 7 |
người Hungary | 7️⃣ gombfej: 7 |
Truyền thống Trung Hoa | 7️⃣ 鍵帽:7 |
tiếng Nhật | 7️⃣ 囲み数字: 7 |
Trung Quốc, giản thể | 7️⃣ 键帽:7 |
Thái | 7️⃣ ปุ่มกดเลข: 7 |
Hàn Quốc | 7️⃣ 키 캡: 7 |
Thổ nhĩ kỳ | 7️⃣ tuş: 7 |
đánh bóng | 7️⃣ klawisz: 7 |
người Pháp | 7️⃣ keycap: 7 |