emoji 7️⃣ mũ phím: 7

7️⃣” nghĩa là gì: mũ phím: 7 Emoji

Sao chép và dán Emoji này:7️⃣ Sao chép

  • 2.2+

    iOS 7️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 5.0+

    Android 7️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.1+

    Windows 7️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

7️⃣Ý nghĩa và mô tả

Đây là một keycap có viết số 7 trên đó. Bạn có thể xem keycap trên bàn phím ⌨️ hoặc bàn phím quay số điện thoại ☎️.
Nó có thể đại diện cho số 7. Các biểu tượng cảm xúc trên keycap khác: # * 0️⃣1️⃣2️⃣3️⃣4️⃣5️⃣6️⃣8️⃣9️⃣🔟

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

7️⃣ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 7⃣ (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này 7️⃣ là mũ phím: 7, nó có liên quan đến mũ phím, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "0️⃣ Phím bấm".

Wikipedia: 7️⃣ 7 (số)
7 (bảy hay bẩy) là một số tự nhiên ngay sau 6 và ngay trước 8. Số bảy là số nguyên tố. Số bảy là số may mắn của người Nhật Bản. Bình phương của 7 là 49. Căn bậc hai của 7 là 2,645751311. 🔗 7 (số)
🌐: 7 (عدد), 7 (ədəd), 7 (число), ৭ (সংখ্যা), 7 (broj), 7 (číslo), 7 (tal), Sieben, 7 (αριθμός), 7, Siete, Seitse, ۷ (عدد), 7 (luku), 7 (nombre), 7 (מספר), Sedam, 7 (szám), 7 (angka), 7 (numero), 7, 7 (რიცხვი), 7 (сан), 7, 7 (skaitlis), 7 (nombor), 7 (getal), 7 (tall), 7 (liczba), Sete, 7 (cifră), 7 (число), 7 (číslo), 7 (število), Shtatë (7), 7 (број), 7 (tal), 7, 7 (sayı), 7 (число), 7.

7️⃣Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tôi thường ăn tối lúc 7️⃣giờ .

7️⃣Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

7️⃣ on Youtube

7️⃣ on Instagram

7️⃣ on Twitter

7️⃣Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

7️⃣Bảng xếp hạng

7️⃣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

7️⃣Thông tin cơ bản

Emoji: 7️⃣
Tên ngắn: mũ phím: 7
Tên táo: phím số 7
Mật mã: U+0037 FE0F 20E3 Sao chép
Mã ngắn: :seven: Sao chép
Số thập phân: ALT+55 ALT+65039 ALT+8419
Phiên bản Unicode: 3.0 (1999-08)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 0️⃣ Phím bấm
Từ khóa: mũ phím

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

7️⃣Chủ đề liên quan

7️⃣Tổ hợp và meme

7️⃣Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế7️⃣ tecla: 7
người Hungary7️⃣ gombfej: 7
Truyền thống Trung Hoa7️⃣ 鍵帽:7
tiếng Nhật7️⃣ 囲み数字: 7
Trung Quốc, giản thể7️⃣ 键帽:7
Thái7️⃣ ปุ่มกดเลข: 7
Hàn Quốc7️⃣ 키 캡: 7
Thổ nhĩ kỳ7️⃣ tuş: 7
đánh bóng7️⃣ klawisz: 7
người Pháp7️⃣ keycap: 7