emoji 9️⃣ keycap: 9 svg png

9️⃣” nghĩa là gì: mũ phím: 9 Emoji

Sao chép và dán Emoji này:9️⃣ Sao chép

  • 2.2+

    iOS 9️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 5.0+

    Android 9️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.1+

    Windows 9️⃣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

9️⃣Ý nghĩa và mô tả

Đây là một keycap với số 9 được viết trên đó. Bạn có thể xem keycap trên bàn phím ⌨️ hoặc bàn phím quay số điện thoại ☎️.
Nó có thể đại diện cho số 9. Nó cũng có thể được sử dụng để thay thế cho một số từ có cách phát âm gần giống với 9. Các biểu tượng cảm xúc trên keycap khác: # * 0️⃣1️⃣2️⃣3️⃣4️⃣5️⃣6️⃣7️⃣8️⃣🔟

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

9️⃣ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 9⃣ (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này 9️⃣ là mũ phím: 9, nó có liên quan đến mũ phím, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "0️⃣ Phím bấm".

Wikipedia: 9️⃣ 9 (số)

9️⃣Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Câu đố này quá khó! Tôi đã mất 9️⃣ giờ để hoàn thành!

9️⃣Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

9️⃣ on Youtube

9️⃣ on Instagram

9️⃣ on Twitter

9️⃣Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

9️⃣Bảng xếp hạng

9️⃣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

9️⃣Thông tin cơ bản

Emoji: 9️⃣
Tên ngắn: mũ phím: 9
Tên táo: phím số 9
Mật mã: U+0039 FE0F 20E3 Sao chép
Mã ngắn: :nine: Sao chép
Số thập phân: ALT+57 ALT+65039 ALT+8419
Phiên bản Unicode: 3.0 (1999-08)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 0️⃣ Phím bấm
Từ khóa: mũ phím

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

9️⃣Chủ đề liên quan

9️⃣Tổ hợp và meme

9️⃣Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Người Latvia9️⃣ taustiņš: 9
tiếng Nhật9️⃣ 囲み数字: 9
người Ý9️⃣ tasto: 9
Trung Quốc, giản thể9️⃣ 键帽:9
đánh bóng9️⃣ klawisz: 9
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế9️⃣ tecla: 9
Truyền thống Trung Hoa9️⃣ 鍵帽:9
Hàn Quốc9️⃣ 키 캡: 9
Thổ nhĩ kỳ9️⃣ tuş: 9
Thái9️⃣ ปุ่มกดเลข: 9