emoji 😼 cat with wry smile svg

😼” nghĩa là gì: mặt mèo cười gượng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😼 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 😼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 😼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😼Ý nghĩa và mô tả

Một chú mèo với đôi mắt nhìn sang một bên, khóe miệng hơi nhếch lên như là một nụ cười nhếch mép
😼 Nó có thể được sử dụng trong những cảnh nghịch ngợm hoặc sự thoải mái và vui nhộn. Emoji này là phiên bản khác của 😏, nhưng nhìn ý nghĩa mà nó thể hiện có vẻ thâm sâu hơn.Emoji liên quan:😺 😸😹😻
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😼 là mặt mèo cười gượng, nó có liên quan đến châm biếm, con mèo, khuôn mặt, mặt mèo cười gượng, mỉa mai, nụ cười, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😸 Khuôn mặt mèo".

😼Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Nhìn qua là biết ngay nó chả phải loại người tốt đẹp gì😼
🔸 sao cậu chụp ảnh mà cứ nhếch mép lên thế😼

😼Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😼 on Youtube

😼 on Instagram

😼 on Twitter

😼Thông tin cơ bản

Emoji: 😼
Tên ngắn: mặt mèo cười gượng
Tên táo: mặt mèo cười tự mãn
Mật mã: U+1F63C Sao chép
Mã ngắn: :smirk_cat: Sao chép
Số thập phân: ALT+128572
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😸 Khuôn mặt mèo
Từ khóa: châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười gượng | mỉa mai | nụ cười
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😼Biểu đồ xu hướng

😼Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😼 Trend Chart (U+1F63C) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😼 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-07 - 2024-04-07
Thời gian cập nhật: 2024-04-13 17:14:49 UTC
😼và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😼Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😼 وجه قطة بابتسامة ممتعضة
Người Bungari😼 Котешко лице с изкривена усмивка
Trung Quốc, giản thể😼 奸笑的猫
Truyền thống Trung Hoa😼 微笑貓臉
Người Croatia😼 mačka s kiselim osmijehom
Tiếng Séc😼 kočičí obličej s jízlivým úsměvem
người Đan Mạch😼 kat med ironisk smil
Tiếng hà lan😼 gniffelende kat
Tiếng Anh😼 cat with wry smile
Filipino😼 pusang nakangisi
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công