Trang danh sách này liệt kê hàng ngàn Biểu tượng cảm xúc cơ bản, bao gồm biểu tượng Biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt, điểm mã và được sắp xếp theo các phương pháp được Tổ chức Unicode chính thức khuyến nghị. Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
😀 mặt cười toét 1F600
😃 mặt cười miệng há với mắt to 1F603
😄 mặt cười miệng há mắt cười 1F604
😁 mặt cười toét mắt cười 1F601
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt 1F606
😅 mặt cười miệng há mồ hôi 1F605
🤣 mặt cười lăn cười bò 1F923
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng 1F602
🙂 mặt cười mỉm 1F642
🙃 mặt lộn ngược 1F643
🫠 mặt tan chảy 1FAE0
😉 mặt nháy mắt 1F609
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại 1F60A
😇 mặt cười có hào quang 1F607
🥰 mặt cười với 3 trái tim 1F970
😍 mặt cười mắt hình trái tim 1F60D
🤩 ngưỡng mộ 1F929
😘 mặt đang hôn gió 1F618
😗 mặt hôn 1F617
☺ mặt cười 263A
😚 mặt hôn mắt nhắm 1F61A
😙 mặt hôn mắt cười 1F619
🥲 mặt cười với nước mắt 1F972
😋 mặt thưởng thức món ngon 1F60B
😛 mặt lè lưỡi 1F61B
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt 1F61C
🤪 mặt làm trò hề 1F92A
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt 1F61D
🤑 mặt có tiền ở miệng 1F911
🤗 mặt ôm 1F917
🤭 mặt với tay che miệng 1F92D
🫢 mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng 1FAE2
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm 1FAE3
🤫 mặt ra dấu suỵt 1F92B
🤔 mặt suy nghĩ 1F914
🫡 mặt chào 1FAE1
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa 1F910
🤨 mặt với lông mày rướn lên 1F928
😐 mặt trung lập 1F610
😑 mặt vô cảm 1F611
😶 mặt không có miệng 1F636
🫥 mặt có đường viền chấm chấm 1FAE5
😶‍🌫️ mặt trong đám mây 1F636 200D 1F32B FE0F
😏 mặt cười khẩy 1F60F
😒 mặt buồn 1F612
🙄 mặt có mắt đu đưa 1F644
😬 mặt nhăn nhó 1F62C
😮‍💨 mặt thở ra 1F62E 200D 1F4A8
🤥 mặt nói dối 1F925
😌 mặt nhẹ nhõm 1F60C
😔 mặt trầm ngâm 1F614
😪 mặt buồn ngủ 1F62A
🤤 mặt chảy dãi 1F924
😴 mặt đang ngủ 1F634
😷 mặt đeo khẩu trang y tế 1F637
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế 1F912
🤕 mặt đeo băng đầu 1F915
🤢 mặt buồn nôn 1F922
🤮 mặt nôn mửa 1F92E
🤧 mặt hắt hơi 1F927
🥵 mặt nóng 1F975
🥶 mặt lạnh 1F976
🥴 mặt choáng váng 1F974
😵 mặt chóng mặt 1F635
😵‍💫 mặt có đôi mắt xoắn ốc 1F635 200D 1F4AB
🤯 đầu nổ tung 1F92F
🤠 mặt đội mũ cao bồi 1F920
🥳 mặt tiệc tùng 1F973
🥸 mặt trá hình 1F978
😎 mặt cười đeo kính 1F60E
🤓 mặt mọt sách 1F913
🧐 mặt với kính một mắt 1F9D0
😕 mặt bối rối 1F615
🫤 mặt có miệng xiên 1FAE4
😟 mặt lo lắng 1F61F
🙁 mặt hơi cau mày 1F641
☹ mặt cau mày 2639
😮 mặt có miệng há 1F62E
😯 mặt làm thinh 1F62F
😲 mặt kinh ngạc 1F632
😳 mặt đỏ ửng 1F633
🥺 mặt cầu xin 1F97A
🥹 mặt kìm nén nước mắt 1F979
😦 mặt cau miệng há 1F626
😧 mặt đau khổ 1F627
😨 mặt sợ hãi 1F628
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi 1F630
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm 1F625
😢 mặt khóc 1F622
😭 mặt khóc to 1F62D
😱 mặt la hét kinh hãi 1F631
😖 mặt xấu hổ 1F616
😣 mặt kiên nhẫn 1F623
😞 mặt thất vọng 1F61E
😓 mặt chán nản với mồ hôi 1F613
😩 mặt kiệt sức 1F629
😫 mặt mệt mỏi 1F62B
🥱 mặt đang ngáp 1F971
😤 mặt có mũi đang phì hơi 1F624
😡 mặt hờn dỗi 1F621

Trang