Bilibili hỗ trợ tất cả các biểu tượng cảm xúc và nó cũng có hàng trăm biểu tượng cảm xúc Bilibili được thiết kế độc lập, hầu hết đều có biểu tượng cảm xúc tương ứng. Các biểu tượng cảm xúc này có thể được nhập bằng bàn phím biểu tượng cảm xúc (menu) trong Bilibili hoặc có thể nhập nhanh bằng cách thêm dấu ngoặc vuông "[]" trước và sau tên biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: nhập [跪了] và gửi nó sẽ chuyển văn bản thành biểu tượng cảm xúc Bilibili tương tự như 🧎 và gửi cho người nhận.

Lưu ý: Bất kể biểu tượng cảm xúc Bilibili và biểu tượng cảm xúc giống nhau như thế nào, điểm khác biệt cơ bản của chúng là biểu tượng trước là hình ảnh và biểu tượng sau là ký tự. Chúng được tạo ra để giải quyết vấn đề một số biểu tượng cảm xúc mới hoặc ký tự đặc biệt không thể hiển thị trong các tương tác xã hội (chủ yếu là do một số hệ thống không hỗ trợ kịp thời), giảm bớt rào cản giao tiếp. Khi các nền tảng lớn ngày càng hỗ trợ biểu tượng cảm xúc, hình thức thể hiện ký tự này ngày càng trở nên phổ biến.


Sau đây là danh sách các hình Emoji được thiết kế bởi Bilibili, được chia thành 10 phần theo 10 loại. Mỗi danh mục liệt kê các Biểu tượng cảm xúc mà danh mục đó thuộc về, bao gồm hình ảnh Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn tương ứng.

Bạn có thể nhấp vào hình ảnh hoặc văn bản để vào trang dành riêng của Biểu tượng cảm xúc này và xem mô tả, ví dụ sử dụng, dữ liệu kỹ thuật, hình ảnh của các nhà cung cấp khác và thông tin chi tiết hơn về Biểu tượng cảm xúc này.

Nếu đang sử dụng điện thoại di động, bạn có thể nhấn và giữ hình Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc chia sẻ hình ảnh.

Nếu đang sử dụng máy tính, bạn có thể nhấp chuột phải vào ảnh Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc sao chép ảnh.

ArrayDanh sách hình ảnh biểu tượng cảm xúc do Bilibili cung cấp

Ảnh Tên
[微笑] [微笑]
[哦呼] [哦呼]
[疑惑] [疑惑]
[辣眼睛] [辣眼睛]
[奸笑] [奸笑]
[阴险] [阴险]
[囧] [囧]
[抠鼻] [抠鼻]
[笑哭] [笑哭]
[妙啊] [妙啊]
[滑稽] [滑稽]
[点赞] [点赞]
[尴尬] [尴尬]
[傲娇] [傲娇]
[疼] [疼]
[奋斗] [奋斗]
[锦鲤] [锦鲤]
[抱拳] [抱拳]
[响指] [响指]
[黑洞] [黑洞]
[2020] [2020]
[福到了] [福到了]
[高兴] [高兴]
[气愤] [气愤]
[耍帅] [耍帅]

Biểu tượng cảm xúc Bilibili và Biểu tượng cảm xúc tương ứng của nó

Ảnh Tên Biểu tượng cảm xúc tương ứng
[呲牙] [呲牙] 😁mặt cười toét mắt cười
[OK] [OK] 👌bàn tay làm dấu OK
[星星眼] [星星眼] 🤩ngưỡng mộ
[歪嘴] [歪嘴] 😏mặt cười khẩy
[嫌弃] [嫌弃] 😒mặt buồn
[喜欢] [喜欢] 😍mặt cười mắt hình trái tim
[酸了] [酸了] 🍋chanh
[大哭] [大哭] 😭mặt khóc to
[害羞] [害羞] 😊mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
[调皮] [调皮] 😛mặt lè lưỡi
[喜极而泣] [喜极而泣] 😂mặt cười với nước mắt vui sướng
[笑] [笑] 🙂mặt cười mỉm
[偷笑] [偷笑] 🤭mặt với tay che miệng
[大笑] [大笑] 😄mặt cười miệng há mắt cười
[捂脸] [捂脸] 🤦người lấy tay che mặt
[呆] [呆] 😳mặt đỏ ửng
[惊喜] [惊喜] 😝mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
[惊讶] [惊讶] 😲mặt kinh ngạc
[doge] [doge] 🐶mặt cún
[吃瓜] [吃瓜] 🍉dưa hấu
[打call] [打call] 🙌hai bàn tay giơ lên
[鼓掌] [鼓掌] 👏vỗ tay
[无语] [无语] 😑mặt vô cảm
[冷] [冷] 🥶mặt lạnh
[灵魂出窍] [灵魂出窍] 👻ma
[委屈] [委屈] 😢mặt khóc
[吓] [吓] 😱mặt la hét kinh hãi
[生病] [生病] 🤒mặt có miệng ngậm nhiệt kế
[吐] [吐] 🤮mặt nôn mửa
[嘘声] [嘘声] 🤫mặt ra dấu suỵt
[捂眼] [捂眼] 🙈khỉ không nhìn điều xấu
[思考] [思考] 🤔mặt suy nghĩ
[再见] [再见] 👋vẫy tay
[翻白眼] [翻白眼] 🙄mặt có mắt đu đưa
[哈欠] [哈欠] 🥱mặt đang ngáp
[墨镜] [墨镜] 😎mặt cười đeo kính
[难过] [难过] 🙁mặt hơi cau mày
[撇嘴] [撇嘴] 😟mặt lo lắng
[抓狂] [抓狂] 😫mặt mệt mỏi
[生气] [生气] 😡mặt hờn dỗi
[口罩] [口罩] 😷mặt đeo khẩu trang y tế
[月饼] [月饼] 🥮bánh trung thu
[视频卫星] [视频卫星] 🛰vệ tinh
[11周年] [11周年] 📺tivi
[鸡腿] [鸡腿] 🍗đùi gia cầm
[干杯] [干杯] 🍻chạm cốc bia
[爱心] [爱心] trái tim màu đỏ
[胜利] [胜利] tay chiến thắng
[加油] [加油] 💪bắp tay gập lại
[保佑] [保佑] 🙏chắp tay
[支持] [支持] 👍dấu ra hiệu đồng ý
[拥抱] [拥抱] 🫂hai người ôm nhau
[怪我咯] [怪我咯] 🤷‍♀️người phụ nữ nhún vai
[跪了] [跪了] 🧎người quỳ
[老鼠] [老鼠] 🐹mặt hamster