Douyin (TikTok) hỗ trợ tất cả các biểu tượng cảm xúc và nó cũng có hàng trăm biểu tượng cảm xúc Douyin được thiết kế độc lập, hầu hết đều có biểu tượng cảm xúc tương ứng. Bạn có thể nhập các biểu tượng cảm xúc này bằng bàn phím biểu tượng cảm xúc (menu) trong Douyin hoặc có thể nhập nhanh chúng bằng cách thêm dấu ngoặc vuông "[]" xung quanh tên biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: nhập [微笑] (cười) và gửi nó sẽ chuyển đổi văn bản thành biểu tượng cảm xúc tương tự như 🙂 và gửi cho người nhận.

Lưu ý: Bất kể biểu tượng cảm xúc Douyin và biểu tượng cảm xúc giống nhau như thế nào, điểm khác biệt cơ bản của chúng là cái trước là hình ảnh và cái sau là ký tự. Chúng được tạo ra để giải quyết vấn đề một số biểu tượng cảm xúc mới hoặc ký tự đặc biệt không thể hiển thị trong các tương tác xã hội (chủ yếu là do một số hệ thống không hỗ trợ kịp thời), giảm bớt rào cản giao tiếp. Khi các nền tảng lớn ngày càng hỗ trợ biểu tượng cảm xúc, hình thức thể hiện ký tự này ngày càng trở nên phổ biến.


Sau đây là danh sách các hình Emoji được thiết kế bởi Douyin, được chia thành 10 phần theo 10 loại. Mỗi danh mục liệt kê các Biểu tượng cảm xúc mà danh mục đó thuộc về, bao gồm hình ảnh Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn tương ứng.

Bạn có thể nhấp vào hình ảnh hoặc văn bản để vào trang dành riêng của Biểu tượng cảm xúc này và xem mô tả, ví dụ sử dụng, dữ liệu kỹ thuật, hình ảnh của các nhà cung cấp khác và thông tin chi tiết hơn về Biểu tượng cảm xúc này.

Nếu đang sử dụng điện thoại di động, bạn có thể nhấn và giữ hình Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc chia sẻ hình ảnh.

Nếu đang sử dụng máy tính, bạn có thể nhấp chuột phải vào ảnh Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc sao chép ảnh.

ArrayDanh sách hình ảnh biểu tượng cảm xúc do Douyin cung cấp

Ảnh Tên
[V5] [V5]
[给力] [给力]
[嘿哈] [嘿哈]
[加好友] [加好友]
[勾引] [勾引]
[机智] [机智]
[来看我] [来看我]
[灵机一动] [灵机一动]
[困] [困]
[疑问] [疑问]
[泣不成声] [泣不成声]
[小鼓掌] [小鼓掌]
[发呆] [发呆]
[吐血] [吐血]
[酷拽] [酷拽]
[泪奔] [泪奔]
[抠鼻] [抠鼻]
[互粉] [互粉]
[去污粉] [去污粉]
[666] [666]
[舔屏] [舔屏]
[鄙视] [鄙视]
[紫薇别走] [紫薇别走]
[不失礼貌的微笑] [不失礼貌的微笑]
[吐舌] [吐舌]
[呆无辜] [呆无辜]
[白眼] [白眼]
[吃瓜群众] [吃瓜群众]
[绿帽子] [绿帽子]
[皱眉] [皱眉]
[擦汗] [擦汗]
[强] [强]
[如花] [如花]
[奋斗] [奋斗]

Biểu tượng cảm xúc Douyin và Biểu tượng cảm xúc tương ứng của nó

Ảnh Tên Biểu tượng cảm xúc tương ứng
[微笑] [微笑] 🙂mặt cười mỉm
[害羞] [害羞] 😊mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
[击掌] [击掌] 🙌hai bàn tay giơ lên
[左上] [左上] 👆ngón trỏ trái chỉ lên
[握手] [握手] 🤝bắt tay
[18禁] [18禁] 🔞cấm người dưới 18 tuổi
[菜刀] [菜刀] 🔪dao làm bếp
[爱心] [爱心] trái tim màu đỏ
[心碎] [心碎] 💔trái tim tan vỡ
[便便] [便便] 💩đống phân
[惊讶] [惊讶] 😲mặt kinh ngạc
[调皮] [调皮] 😛mặt lè lưỡi
[礼物] [礼物] 🎁gói quà
[蛋糕] [蛋糕] 🎂bánh sinh nhật
[派对] [派对] 🎉pháo giấy buổi tiệc
[不看] [不看] 🙈khỉ không nhìn điều xấu
[炸弹] [炸弹] 💣bom
[憨笑] [憨笑] 😀mặt cười toét
[悠闲] [悠闲] 🚬thuốc lá
[晕] [晕] 😵mặt chóng mặt
[囧] [囧] 🙄mặt có mắt đu đưa
[阴险] [阴险] 😏mặt cười khẩy
[惊恐] [惊恐] 😨mặt sợ hãi
[难过] [难过] 🙁mặt hơi cau mày
[斜眼] [斜眼] 😒mặt buồn
[左哼哼] [左哼哼] 😤mặt có mũi đang phì hơi
[右哼哼] [右哼哼] 😤mặt có mũi đang phì hơi
[咒骂] [咒骂] 🤬mặt có các ký hiệu trên miệng
[咖啡] [咖啡] đồ uống nóng
[西瓜] [西瓜] 🍉dưa hấu
[衰] [衰] 😢mặt khóc
[太阳] [太阳] 🌞mặt trời có hình mặt người
[月亮] [月亮] 🌜trăng hạ huyền hình mặt người
[发] [发] 🀅Mahjong Ngói Rồng Xanh
[猪头] [猪头] 🐷mặt lợn
[凋谢] [凋谢] 🥀hoa héo
[红包] [红包] 🧧bao lì xì
[拳头] [拳头] nắm đấm giơ lên
[胜利] [胜利] tay chiến thắng
[抱拳] [抱拳] 🙏chắp tay
[闭嘴] [闭嘴] 🤐mặt có miệng bị kéo khóa
[弱] [弱] 👎dấu ra hiệu từ chối
[左边] [左边] 👈ngón trỏ trái chỉ sang trái
[右边] [右边] 👉ngón trỏ trái chỉ sang phải
[送心] [送心] 🥰mặt cười với 3 trái tim
[耶] [耶] tay chiến thắng
[捂脸] [捂脸] 🤦người lấy tay che mặt
[色] [色] 😍mặt cười mắt hình trái tim
[打脸] [打脸] 🤕mặt đeo băng đầu
[大笑] [大笑] 😄mặt cười miệng há mắt cười
[哈欠] [哈欠] 🥱mặt đang ngáp
[震惊] [震惊] 🤯đầu nổ tung
[大金牙] [大金牙] 🦷răng
[偷笑] [偷笑] 🤭mặt với tay che miệng
[石化] [石化] 😰mặt lo lắng và toát mồ hôi
[思考] [思考] 🤔mặt suy nghĩ
[可怜] [可怜] 🥺mặt cầu xin
[嘘] [嘘] 🤫mặt ra dấu suỵt
[撇嘴] [撇嘴] 😕mặt bối rối
[尴尬] [尴尬] 😅mặt cười miệng há mồ hôi
[笑哭] [笑哭] 😂mặt cười với nước mắt vui sướng
[生病] [生病] 😷mặt đeo khẩu trang y tế
[奸笑] [奸笑] 😏mặt cười khẩy
[得意] [得意] 😎mặt cười đeo kính
[坏笑] [坏笑] 😬mặt nhăn nhó
[抓狂] [抓狂] 😫mặt mệt mỏi
[钱] [钱] 🤑mặt có tiền ở miệng
[亲亲] [亲亲] 😚mặt hôn mắt nhắm
[恐惧] [恐惧] 😱mặt la hét kinh hãi
[愉快] [愉快] 😄mặt cười miệng há mắt cười
[玫瑰] [玫瑰] 🌹hoa hồng
[快哭了] [快哭了] 😥mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
[翻白眼] [翻白眼] 🙄mặt có mắt đu đưa
[赞] [赞] 👍dấu ra hiệu đồng ý
[鼓掌] [鼓掌] 👏vỗ tay
[感谢] [感谢] 🙏chắp tay
[嘴唇] [嘴唇] 👄miệng
[胡瓜] [胡瓜] 🥒dưa chuột
[流泪] [流泪] 😢mặt khóc
[啤酒] [啤酒] 🍺cốc bia
[我想静静] [我想静静] 😑mặt vô cảm
[委屈] [委屈] 🙁mặt hơi cau mày
[飞吻] [飞吻] 😘mặt đang hôn gió
[再见] [再见] 👋vẫy tay
[听歌] [听歌] 🎧tai nghe
[发怒] [发怒] 😡mặt hờn dỗi
[绝望的凝视] [绝望的凝视] 😞mặt thất vọng
[看] [看] 🐶mặt cún
[熊吉] [熊吉] 🐻mặt gấu
[骷髅] [骷髅] 💀đầu lâu
[黑脸] [黑脸] 🌚mặt trăng non
[呲牙] [呲牙] 😁mặt cười toét mắt cười
[吐] [吐] 🤮mặt nôn mửa
[流汗] [流汗] 😓mặt chán nản với mồ hôi
[摸头] [摸头] 😌mặt nhẹ nhõm
[红脸] [红脸] 😳mặt đỏ ửng
[尬笑] [尬笑] 😅mặt cười miệng há mồ hôi
[做鬼脸] [做鬼脸] 😜mặt lè lưỡi nháy mắt
[睡] [睡] 😪mặt buồn ngủ
[惊喜] [惊喜] 🤩ngưỡng mộ
[敲打] [敲打] 🤕mặt đeo băng đầu
[吐彩虹] [吐彩虹] 🌈cầu vồng
[大哭] [大哭] 😭mặt khóc to
[比心] [比心] 🤞hai ngón tay bắt chéo
[强壮] [强壮] 💪bắp tay gập lại
[碰拳] [碰拳] 🤛nắm đấm hướng phía trái
[OK] [OK] 👌bàn tay làm dấu OK