QQ hỗ trợ tất cả các biểu tượng cảm xúc và có hàng trăm biểu tượng cảm xúc QQ được thiết kế độc lập, hầu hết đều có biểu tượng cảm xúc tương ứng. Các biểu tượng cảm xúc này có thể được nhập bằng bàn phím biểu tượng cảm xúc (menu) trong phần mềm QQ hoặc bằng cách thêm dấu gạch chéo "/" trước tên biểu tượng cảm xúc để nhập nhanh. Đối với người dùng PC, bạn cần nhấp chuột phải vào cửa sổ trò chuyện và chọn "使用快捷键输入表情 (Sử dụng phím tắt để nhập biểu tượng cảm xúc)" để kích hoạt chức năng này, như trong ảnh gif bên dưới. Ví dụ: nhập /篮球(bóng rổ) hoặc /lq và gửi nó sẽ chuyển văn bản thành biểu tượng cảm xúc QQ 🏀 và gửi cho người nhận. TIM, phiên bản hoạt động của QQ, cũng hỗ trợ các tính năng này.

Lưu ý: Bất kể biểu tượng cảm xúc QQ và biểu tượng cảm xúc giống nhau như thế nào, sự khác biệt cơ bản của chúng là cái trước là hình ảnh và cái sau là ký tự. Chúng được tạo ra để giải quyết vấn đề một số biểu tượng cảm xúc mới hoặc ký tự đặc biệt không thể hiển thị trong các tương tác xã hội (chủ yếu là do một số hệ thống không hỗ trợ kịp thời), giảm bớt rào cản giao tiếp. Khi các nền tảng lớn ngày càng hỗ trợ biểu tượng cảm xúc, hình thức thể hiện ký tự này ngày càng trở nên phổ biến.


Sau đây là danh sách các hình Emoji được thiết kế bởi QQ, được chia thành 10 phần theo 10 loại. Mỗi danh mục liệt kê các Biểu tượng cảm xúc mà danh mục đó thuộc về, bao gồm hình ảnh Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn tương ứng.

Bạn có thể nhấp vào hình ảnh hoặc văn bản để vào trang dành riêng của Biểu tượng cảm xúc này và xem mô tả, ví dụ sử dụng, dữ liệu kỹ thuật, hình ảnh của các nhà cung cấp khác và thông tin chi tiết hơn về Biểu tượng cảm xúc này.

Nếu đang sử dụng điện thoại di động, bạn có thể nhấn và giữ hình Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc chia sẻ hình ảnh.

Nếu đang sử dụng máy tính, bạn có thể nhấp chuột phải vào ảnh Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc sao chép ảnh.

ArrayDanh sách hình ảnh biểu tượng cảm xúc do QQ cung cấp

Ảnh Tên Đường tắt
白眼笑 白眼笑
比心 比心
不你不想 不你不想
打call 打call
滚
敬礼 敬礼
考虑中 考虑中
狂笑 狂笑
没眼看 没眼看
面无表情 面无表情
摸鱼 摸鱼
魔鬼笑 魔鬼笑
哦
让我康康 让我康康
哇哦 哇哦
捂脸 捂脸
尴尬 尴尬 /gg
酷 /kuk
奋斗 奋斗 /fendou
疑问 疑问 /yiw
跳跳 跳跳 /tiao
擦汗 擦汗 /ch
抠鼻 抠鼻 /kb
鄙视 鄙视 /bs
勾引 勾引 /gy
差劲 差劲 /cj
NO NO /bu
转圈 转圈 /zhq
回头 回头 /ht
跳绳 跳绳 /tsh
激动 激动 /jd
左太极 左太极 /zuotj
右太极 右太极 /youtj
泪奔 泪奔 /lb
卖萌 卖萌 /mm
喷血 喷血 /px
骚扰 骚扰 /sr
呃 /ee
好棒 好棒 /haob
拜托 拜托 /bt
点赞 点赞 /dz
无聊 无聊 /wl
托脸 托脸 /tl
吃 /chi
害怕 害怕 /hp
花痴 花痴 /hc
小样儿 小样儿 /xy
飙泪 飙泪 /bl
托腮 托腮 /ts
加油必胜 加油必胜 /jiaybs
加油抱抱 加油抱抱 /jybb
脑壳疼 脑壳疼 /nkt
沧桑 沧桑 /cs
辣眼睛 辣眼睛 /lyj
哦哟 哦哟 /oy
问号脸 问号脸 /whl
emm emm /emm
吃瓜 吃瓜 /cg

Biểu tượng cảm xúc QQ và Biểu tượng cảm xúc tương ứng của nó

Ảnh Tên Đường tắt Biểu tượng cảm xúc tương ứng
惊讶 惊讶 /jy 😲mặt kinh ngạc
撇嘴 撇嘴 /pz 😟mặt lo lắng
色 /se 😍mặt cười mắt hình trái tim
发呆 发呆 /fd 😳mặt đỏ ửng
得意 得意 /dy 😎mặt cười đeo kính
流泪 流泪 /ll 😭mặt khóc to
害羞 害羞 /hx 😊mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
闭嘴 闭嘴 /bz 🤐mặt có miệng bị kéo khóa
睡 /shui 😪mặt buồn ngủ
大哭 大哭 /dk 😢mặt khóc
发怒 发怒 /fn 😡mặt hờn dỗi
调皮 调皮 /tp 😛mặt lè lưỡi
呲牙 呲牙 /cy 😁mặt cười toét mắt cười
微笑 微笑 /wx 🙂mặt cười mỉm
难过 难过 /ng 🙁mặt hơi cau mày
抓狂 抓狂 /zk 😫mặt mệt mỏi
吐 /tuu 🤮mặt nôn mửa
偷笑 偷笑 /tx 🤭mặt với tay che miệng
可爱 可爱 /ka 😊mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
白眼 白眼 /baiy 🙄mặt có mắt đu đưa
傲慢 傲慢 /am 😕mặt bối rối
饥饿 饥饿 /jie 😋mặt thưởng thức món ngon
困 /kun 😪mặt buồn ngủ
惊恐 惊恐 /jk 😨mặt sợ hãi
流汗 流汗 /lh 😓mặt chán nản với mồ hôi
憨笑 憨笑 /hanx 😀mặt cười toét
悠闲 悠闲 /db 🚬thuốc lá
咒骂 咒骂 /zhm 🤬mặt có các ký hiệu trên miệng
嘘 /xu 🤫mặt ra dấu suỵt
晕 /yun 😵mặt chóng mặt
折磨 折磨 /zhem 😣mặt kiên nhẫn
衰 /shuai 😢mặt khóc
骷髅 骷髅 /kl 💀đầu lâu
敲打 敲打 /qiao 🤕mặt đeo băng đầu
再见 再见 /zj 👋vẫy tay
发抖 发抖 /fad 🥶mặt lạnh
爱情 爱情 /aiq 💑cặp đôi với trái tim
猪头 猪头 /zt 🐷mặt lợn
拥抱 拥抱 /yb 🤗mặt ôm
蛋糕 蛋糕 /dg 🎂bánh sinh nhật
闪电 闪电 /shd điện cao thế
炸弹 炸弹 /zhd 💣bom
刀 /dao kiếm bắt chéo
足 /zq bóng đá
便 便 /bb 💩đống phân
咖 /kf đồ uống nóng
饭 /fan 🍚cơm
药 /yao 💊viên thuốc
玫瑰 玫瑰 /mg 🌹hoa hồng
凋谢 凋谢 /dx 🥀hoa héo
爱心 爱心 /xin trái tim màu đỏ
心碎 心碎 /xs 💔trái tim tan vỡ
礼物 礼物 /lw 🎁gói quà
phong bì
太阳 太阳 /ty 🌞mặt trời có hình mặt người
月亮 月亮 /yl 🌙trăng lưỡi liềm
赞 /qiang 👍dấu ra hiệu đồng ý
踩 /ruo 👎dấu ra hiệu từ chối
握手 握手 /ws 🤝bắt tay
胜利 胜利 /shl tay chiến thắng
飞吻 飞吻 /fw 😘mặt đang hôn gió
怄火 怄火 /ou 😠mặt giận giữ
西瓜 西瓜 /xig 🍉dưa hấu
🌧mây và mưa
đám mây
冷汗 冷汗 /lengh 😰mặt lo lắng và toát mồ hôi
鼓掌 鼓掌 /gz 👏vỗ tay
糗大了 糗大了 /qd 😑mặt vô cảm
坏笑 坏笑 /huaix 😬mặt nhăn nhó
左哼哼 左哼哼 /zhh 😤mặt có mũi đang phì hơi
右哼哼 右哼哼 /yhh 😤mặt có mũi đang phì hơi
哈欠 哈欠 /hq 🥱mặt đang ngáp
委屈 委屈 /wq 🙁mặt hơi cau mày
快哭了 快哭了 /kk 😥mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
阴险 阴险 /yx 😏mặt cười khẩy
亲亲 亲亲 /qq 😚mặt hôn mắt nhắm
吓 /xia 😱mặt la hét kinh hãi
可怜 可怜 /kel 🥺mặt cầu xin
菜刀 菜刀 /cd 🔪dao làm bếp
啤酒 啤酒 /pj 🍺cốc bia
篮球 篮球 /lq 🏀bóng rổ
乒乓 乒乓 /pp 🏓bóng bàn
示爱 示爱 /sa 👄miệng
瓢虫 瓢虫 /pch 🐞bọ rùa
抱拳 抱拳 /bq 🙏chắp tay
拳头 拳头 /qt nắm đấm giơ lên
爱你 爱你 /aini 🤟cử chỉ yêu nhau
OK OK /hd 👌bàn tay làm dấu OK
磕头 磕头 /kt 🙇người đang cúi đầu
挥手 挥手 /hsh 👋vẫy tay
街舞 街舞 /jw 💃người phụ nữ đang khiêu vũ
献吻 献吻 /xw 😗mặt hôn
双喜 双喜 /shx 🉤BIỂU TƯỢNG VÒNG CHO SHUANGXI
鞭炮 鞭炮 /bp 🧨pháo
灯笼 灯笼 /dl 🏮đèn lồng giấy màu đỏ
🀅Mahjong Ngói Rồng Xanh
K歌 K歌 /kg 🎤micrô
👜túi xách
🩠XIANGQI ĐỎ CHUNG
喝彩 喝彩 /hec 🎉pháo giấy buổi tiệc
祈祷 祈祷 /qidao 🕯nến
爆筋 爆筋 /baojin 💢biểu tượng giận giữ
棒棒糖 棒棒糖 /bangbangt 🍭kẹo mút
喝奶 喝奶 /hn 🍼bình sữa trẻ em
🍜bát mì
🍌chuối
飞机 飞机 /fj máy bay
🚗ô tô
🚄tàu cao tốc
钞票 钞票 /cp 💵tiền giấy đô la
🐼mặt gấu trúc
💡bóng đèn
đồng hồ báo thức
cái ô
🎈bóng bay
💍nhẫn
🛋ghế dài và đèn
🧻cuộn giấy
手枪 手枪 /shq 🔫súng nước
🐸mặt ếch
茶 /cha 🍵trà nóng | trà xanh
眨眼睛 眨眼睛 /zyj 😉mặt nháy mắt
无奈 无奈 /wn 🤷người nhún vai
小纠结 小纠结 /xjj 🤔mặt suy nghĩ
斜眼笑 斜眼笑 /xyx 😏mặt cười khẩy
doge doge /doge 😤mặt có mũi đang phì hơi
惊喜 惊喜 /jx 🤩ngưỡng mộ
笑哭 笑哭 /xk 😂mặt cười với nước mắt vui sướng
我最美 我最美 /wzm 🥰mặt cười với 3 trái tim
河蟹 河蟹 /xhx 🦀cua
羊驼 羊驼 /yt 🦙lạc đà không bướu
🌰hạt dẻ
幽灵 幽灵 /youl 👻ma
蛋 /dan 🥚trứng
菊花 菊花 /jh 🌼hoa
🧼xà phòng
红包 红包 /hb 🧧bao lì xì
大笑 大笑 /dx 😄mặt cười miệng há mắt cười
不开心 不开心 /bkx mặt cau mày
冷漠 冷漠 /lm 😐mặt trung lập
送花 送花 /sh 💐bó hoa
我不看 我不看 /wbk 🙈khỉ không nhìn điều xấu
口罩护体 口罩护体 /kzht 😷mặt đeo khẩu trang y tế
搬砖中 搬砖中 /banzz 🧑‍💻kỹ sư công nghệ
忙到飞起 忙到飞起 /mdfq 👨‍💻kỹ sư công nghệ nam
捂脸 捂脸 /wul 🤦người lấy tay che mặt
头秃 头秃 /tt 👨‍🦲đàn ông: hói
暗中观察 暗中观察 /azgc 👀đôi mắt
呵呵哒 呵呵哒 /hhd 🙃mặt lộn ngược
我酸了 我酸了 /wosl 🍋chanh
太南了 太南了 /tnl 🀁Mahjong Ngói gió Nam