
WeChat (微信) hỗ trợ tất cả các biểu tượng cảm xúc và nó cũng có hàng trăm biểu tượng cảm xúc WeChat được thiết kế độc lập, hầu hết đều có biểu tượng cảm xúc tương ứng. Các biểu tượng cảm xúc này có thể được nhập bằng bàn phím biểu tượng cảm xúc WeChat (menu) và có thể được nhập nhanh bằng cách thêm dấu gạch chéo "/" trước tên biểu tượng cảm xúc hoặc bằng cách thêm dấu ngoặc "[]" xung quanh tên biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: nhập /微笑
hoặc [微笑]
(cười) và gửi nó sẽ chuyển văn bản thành biểu tượng cảm xúc WeChat, tương tự như 🙂 và gửi cho người nhận.
ℹ Lưu ý: Bất kể biểu tượng cảm xúc WeChat và biểu tượng cảm xúc giống nhau như thế nào, điểm khác biệt cơ bản của chúng là biểu tượng trước là hình ảnh và biểu tượng sau là ký tự. Chúng được tạo ra để giải quyết vấn đề một số biểu tượng cảm xúc mới hoặc ký tự đặc biệt không thể hiển thị trong các tương tác xã hội (chủ yếu là do một số hệ thống không hỗ trợ kịp thời), giảm bớt rào cản giao tiếp. Khi các nền tảng lớn ngày càng hỗ trợ biểu tượng cảm xúc, hình thức thể hiện ký tự này ngày càng trở nên phổ biến.
🔸 Lưu ý: Bạn đã nhìn thấy hai hình ảnh trên chưa? Trên thực tế, WeChat đã tạo một bộ gói biểu tượng cảm xúc tích hợp cho các biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng (trông giống với biểu tượng cảm xúc của Apple trong iOS 8.0-10.0). Nếu bạn gửi những biểu tượng cảm xúc này trong WeChat, nó sẽ chuyển đổi các ký tự biểu tượng cảm xúc thành hình ảnh biểu tượng cảm xúc. Nhưng khi bạn sao chép chúng, chúng sẽ được sao chép lại dưới dạng các ký tự biểu tượng cảm xúc. Có tổng cộng 884 biểu tượng cảm xúc mà WeChat tự động chuyển đổi thành gói biểu tượng cảm xúc, nhằm giải quyết vấn đề một số biểu tượng cảm xúc không được hiển thị chính xác và cho phép người dùng xem các biểu tượng cảm xúc do người khác gửi. WeChat đang nỗ lực cải thiện môi trường trò chuyện, nhưng chúng tôi vẫn phát hiện một vấn đề nhỏ khi sử dụng nó: "Ông già: tông màu da tối" trong ảnh bị chuyển nhầm thành tông màu da sáng trung bình khi được gửi đi.
Sau đây là danh sách các hình Emoji được thiết kế bởi WeChat, được chia thành 10 phần theo 10 loại. Mỗi danh mục liệt kê các Biểu tượng cảm xúc mà danh mục đó thuộc về, bao gồm hình ảnh Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn tương ứng.
Bạn có thể nhấp vào hình ảnh hoặc văn bản để vào trang dành riêng của Biểu tượng cảm xúc này và xem mô tả, ví dụ sử dụng, dữ liệu kỹ thuật, hình ảnh của các nhà cung cấp khác và thông tin chi tiết hơn về Biểu tượng cảm xúc này.
Nếu đang sử dụng điện thoại di động, bạn có thể nhấn và giữ hình Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc chia sẻ hình ảnh.
Nếu đang sử dụng máy tính, bạn có thể nhấp chuột phải vào ảnh Biểu tượng cảm xúc để hiển thị menu, sau đó chọn tải xuống hoặc sao chép ảnh.
Danh sách hình ảnh biểu tượng cảm xúc do WeChat cung cấp
Ảnh | Tên |
---|---|
![]() |
[裂开] |
![]() |
[苦涩] |
![]() |
[叹气] |
![]() |
[让我看看] |
![]() |
[666] |
![]() |
/尴尬 |
![]() |
/酷 |
![]() |
/奋斗 |
![]() |
/疑问 |
![]() |
/擦汗 |
![]() |
/抠鼻 |
![]() |
/鄙视 |
![]() |
/勾引 |
![]() |
/差劲 |
![]() |
/NO |
![]() |
/跳跳 |
![]() |
/转圈 |
![]() |
/回头 |
![]() |
/激动 |
![]() |
/左太极 |
![]() |
/右太极 |
![]() |
/福 |
![]() |
/奸笑 |
![]() |
/嘿哈 |
![]() |
/捂脸 |
![]() |
/机智 |
![]() |
/加油 |
![]() |
|
![]() |
/加油加油 |
![]() |
/社会社会 |
![]() |
/吃瓜 |
![]() |
Biểu tượng cảm xúc WeChat và Biểu tượng cảm xúc tương ứng của nó
Ảnh | Tên | Biểu tượng cảm xúc tương ứng |
---|---|---|
![]() |
[翻白眼] | 🙄 |
![]() |
/微笑 | 🙂 |
![]() |
/撇嘴 | 😟 |
![]() |
/色 | 😍 |
![]() |
/发呆 | 😦 |
![]() |
/得意 | 😎 |
![]() |
/流泪 | 😭 |
![]() |
/害羞 | 😊 |
![]() |
/闭嘴 | 🤐 |
![]() |
/睡 | 😪 |
![]() |
/大哭 | 😢 |
![]() |
/发怒 | 😡 |
![]() |
/调皮 | 😛 |
![]() |
/呲牙 | 😁 |
![]() |
/惊讶 | 😲 |
![]() |
/难过 | 🙁 |
![]() |
/冷汗 | 😰 |
![]() |
/抓狂 | 😫 |
![]() |
/吐 | 🤮 |
![]() |
/偷笑 | 🤭 |
![]() |
/可爱 | 😊 |
![]() |
/白眼 | 🙄 |
![]() |
/傲慢 | 😕 |
![]() |
/饥饿 | 😋 |
![]() |
/困 | 😪 |
![]() |
/惊恐 | 😨 |
![]() |
/流汗 | 😓 |
![]() |
/憨笑 | 😀 |
![]() |
/悠闲 | 🚬 |
![]() |
/咒骂 | 🤬 |
![]() |
/嘘 | 🤫 |
![]() |
/晕 | 😵 |
![]() |
/折磨 | 😣 |
![]() |
/衰 | 😢 |
![]() |
/骷髅 | 💀 |
![]() |
/敲打 | 🤕 |
![]() |
/再见 | 👋 |
![]() |
/鼓掌 | 👏 |
![]() |
/糗大了 | 😑 |
![]() |
/坏笑 | 😬 |
![]() |
/左哼哼 | 😤 |
![]() |
/右哼哼 | 😤 |
![]() |
/哈欠 | 🥱 |
![]() |
/委屈 | 🙁 |
![]() |
/快哭了 | 😥 |
![]() |
/阴险 | 😏 |
![]() |
/亲亲 | 😚 |
![]() |
/吓 | 😱 |
![]() |
/可怜 | 🥺 |
![]() |
/菜刀 | 🔪 |
![]() |
/西瓜 | 🍉 |
![]() |
/啤酒 | 🍺 |
![]() |
/篮球 | 🏀 |
![]() |
/乒乓 | 🏓 |
![]() |
/咖啡 | ☕ |
![]() |
/饭 | 🍚 |
![]() |
/猪头 | 🐷 |
![]() |
/玫瑰 | 🌹 |
![]() |
/凋谢 | 🥀 |
![]() |
/示爱 | 👄 |
![]() |
/爱心 | ❤ |
![]() |
/心碎 | 💔 |
![]() |
/礼物 | 🎁 |
![]() |
/闪电 | ⚡ |
![]() |
/炸弹 | 💣 |
![]() |
/刀 | ⚔ |
![]() |
/足球 | ⚽ |
![]() |
/便便 | 💩 |
![]() |
/月亮 | 🌙 |
![]() |
/太阳 | 🌞 |
![]() |
/礼物 | 🎁 |
![]() |
/拥抱 | 🤗 |
![]() |
/赞 | 👍 |
![]() |
/踩 | 👎 |
![]() |
/握手 | 🤝 |
![]() |
/胜利 | ✌ |
![]() |
/抱拳 | 🙏 |
![]() |
/拳头 | ✊ |
![]() |
/爱你 | 🤟 |
![]() |
/OK | 👌 |
![]() |
/爱情 | 💑 |
![]() |
/飞吻 | 😘 |
![]() |
/发抖 | 🥶 |
![]() |
/怄火 | 😠 |
![]() |
/磕头 | 🙇 |
![]() |
/挥手 | 👋 |
![]() |
/街舞 | 💃 |
![]() |
/献吻 | 😗 |
![]() |
/发 | 🀅 |
![]() |
/红包 | 🧧 |
![]() |
/耶 | ✌ |
![]() |
/皱眉 | 🥺 |
![]() |
🐥 | |
![]() |
/emm | 😑 |
![]() |
/好的 | 👌 |
![]() |
/天啊 | 😲 |
![]() |
/打脸 | 🤕 |
![]() |
/汗 | 😓 |
![]() |
/强壮 | 💪 |
![]() |
/鬼魂 | 👻 |
![]() |
/吐舌 | 😝 |
![]() |
/合十 | 🙏 |
![]() |
/礼物 | 🎁 |
![]() |
/庆祝 | 🎉 |
![]() |
/破涕为笑 | 😂 |
![]() |
/笑脸 | 😄 |
![]() |
/无语 | 😒 |
![]() |
/失望 | 😔 |
![]() |
/恐惧 | 😱 |
![]() |
/脸红 | 😳 |
![]() |
😷 | |
![]() |
/哇 | 🤩 |
![]() |
/旺柴 | 🐶 |
![]() |
/瓢虫 | 🐞 |
From 🩷:trái tim màu hồng
2023-06-02
From 🩷:trái tim màu hồng
2023-06-01
From Tháng tự hào LGBT
2023-05-29
From 🪮:lược Afro Pick
2023-05-27