Ký tự Emoji là một ký tự có thuộc tính Emoji. Những ký tự này được khuyến khích sử dụng làm biểu tượng cảm xúc. Trong tệp emoji-data.txt do Unicode Consortium cung cấp chính thức, có một trường thuộc tính, liệt kê các Biểu tượng cảm xúc được bao gồm theo thuộc tính của Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc_Base, Biểu tượng cảm xúc_Component, và Biểu tượng mở rộng Sau đây là danh sách các Emoji có trong thuộc tính Emoji, bao gồm mã điểm, phiên bản Unicode, Biểu tượng cảm xúc và tên viết tắt. Hướng dẫn người sử dụng: Emoji Bất động sản là gì

Mã điểm Phiên bản Unicode Biểu tượng cảm xúc
1F519 6.0 🔙 mũi tên BACK
1F51A 6.0 🔚 mũi tên END
1F51B 6.0 🔛 mũi tên ON!
1F51C 6.0 🔜 mũi tên SOON
1F51D 6.0 🔝 mũi tên TOP
1F51E 6.0 🔞 cấm người dưới 18 tuổi
1F51F 6.0 🔟 mũ phím: 10
1F520 6.0 🔠 nhập chữ hoa la tinh
1F521 6.0 🔡 nhập chữ thường la tinh
1F522 6.0 🔢 nhập số
1F523 6.0 🔣 nhập biểu tượng
1F524 6.0 🔤 nhập chữ cái la tinh
1F525 6.0 🔥 lửa
1F526 6.0 🔦 đèn pin
1F527 6.0 🔧 cờ lê
1F528 6.0 🔨 búa
1F529 6.0 🔩 đai ốc và bu lông
1F52A 6.0 🔪 dao làm bếp
1F52B 6.0 🔫 súng nước
1F52C 6.0 🔬 kính hiển vi
1F52D 6.0 🔭 kính viễn vọng
1F52E 6.0 🔮 quả cầu pha lê
1F52F 6.0 🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
1F530 6.0 🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
1F531 6.0 🔱 biểu tượng đinh ba
1F532 6.0 🔲 nút hình vuông màu đen
1F533 6.0 🔳 nút hình vuông màu trắng
1F534 6.0 🔴 hình tròn màu đỏ
1F535 6.0 🔵 hình tròn màu lam
1F536 6.0 🔶 hình thoi lớn màu cam
1F537 6.0 🔷 hình thoi lớn màu lam
1F538 6.0 🔸 hình thoi nhỏ màu cam
1F539 6.0 🔹 hình thoi nhỏ màu lam
1F53A 6.0 🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên
1F53B 6.0 🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
1F53C 6.0 🔼 nút đi lên
1F53D 6.0 🔽 nút đi xuống
1F549 7.0 🕉 om
1F54A 7.0 🕊 bồ câu
1F54B 8.0 🕋 kaaba
1F54C 8.0 🕌 nhà thờ hồi giáo
1F54D 8.0 🕍 giáo đường Do thái
1F54E 8.0 🕎 cây đèn menorah
1F550 6.0 🕐 một giờ
1F551 6.0 🕑 hai giờ
1F552 6.0 🕒 ba giờ
1F553 6.0 🕓 bốn giờ
1F554 6.0 🕔 năm giờ
1F555 6.0 🕕 sáu giờ
1F556 6.0 🕖 bảy giờ
1F557 6.0 🕗 tám giờ
1F558 6.0 🕘 chín giờ
1F559 6.0 🕙 mười giờ
1F55A 6.0 🕚 mười một giờ
1F55B 6.0 🕛 mười hai giờ
1F55C 6.0 🕜 một giờ ba mươi phút
1F55D 6.0 🕝 hai giờ ba mươi phút
1F55E 6.0 🕞 ba giờ ba mươi phút
1F55F 6.0 🕟 bốn giờ ba mươi phút
1F560 6.0 🕠 năm giờ ba mươi phút
1F561 6.0 🕡 sáu giờ ba mươi phút
1F562 6.0 🕢 bảy giờ ba mươi phút
1F563 6.0 🕣 tám giờ ba mươi phút
1F564 6.0 🕤 chín giờ ba mươi phút
1F565 6.0 🕥 mười giờ ba mươi phút
1F566 6.0 🕦 mười một giờ ba mươi phút
1F567 6.0 🕧 mười hai giờ ba mươi phút
1F56F 7.0 🕯 nến
1F570 7.0 🕰 đồng hồ để bàn
1F573 7.0 🕳 lỗ
1F574 7.0 🕴 người đàn ông mặc vest đang bay lên
1F575 7.0 🕵 thám tử
1F576 7.0 🕶 kính râm
1F577 7.0 🕷 nhện
1F578 7.0 🕸 mạng nhện
1F579 7.0 🕹 cần điều khiển
1F57A 9.0 🕺 người đàn ông đang khiêu vũ
1F587 7.0 🖇 kẹp giấy được nối
1F58A 7.0 🖊 bút
1F58B 7.0 🖋 bút máy
1F58C 7.0 🖌 cọ vẽ tranh
1F58D 7.0 🖍 bút sáp màu
1F590 7.0 🖐 tay xòe ngón giơ lên
1F595 7.0 🖕 ngón giữa
1F596 7.0 🖖 tay thần lửa
1F5A4 9.0 🖤 tim đen
1F5A5 7.0 🖥 máy tính để bàn
1F5A8 7.0 🖨 máy in
1F5B1 7.0 🖱 chuột máy tính
1F5B2 7.0 🖲 bi xoay
1F5BC 7.0 🖼 tranh trong khung
1F5C2 7.0 🗂 dụng cụ chia chỉ mục thẻ
1F5C3 7.0 🗃 hộp đựng hồ sơ
1F5C4 7.0 🗄 tủ hồ sơ
1F5D1 7.0 🗑 sọt rác
1F5D2 7.0 🗒 sổ ghi chú gáy xoắn
1F5D3 7.0 🗓 lịch gáy xoắn
1F5DC 7.0 🗜 cái kẹp
1F5DD 7.0 🗝 chìa khóa cũ
1F5DE 7.0 🗞 tờ báo được cuộn tròn

Trang