Cơ sở công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc là một nhân vật có ngoại hình có thể được sửa đổi bằng công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc tiếp theo trong chuỗi công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc. Trong tệp emoji-data.txt do Unicode Consortium cung cấp chính thức, có một trường thuộc tính, liệt kê các Biểu tượng cảm xúc được bao gồm theo thuộc tính của Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc, Biểu tượng cảm xúc_Base, Biểu tượng cảm xúc_Component, và Biểu tượng mở rộng Sau đây là danh sách các Emoji có trong thuộc tính Cơ sở chỉnh sửa biểu tượng cảm xúc, bao gồm mã điểm, phiên bản Unicode, Biểu tượng cảm xúc và tên viết tắt. Hướng dẫn người sử dụng: Emoji Bất động sản là gì

Mã điểm Phiên bản Unicode Biểu tượng cảm xúc
261D 1.1 ☝ ngón trỏ chỉ lên trên
26F9 5.2 ⛹ người chơi bóng
270A 6.0 ✊ nắm đấm giơ lên
270B 6.0 ✋ bàn tay giơ lên
270C 1.1 ✌ tay chiến thắng
270D 1.1 ✍ bàn tay đang viết
1F385 6.0 🎅 Ông già Noel
1F3C2 6.0 🏂 người trượt ván tuyết
1F3C3 6.0 🏃 người chạy
1F3C4 6.0 🏄 người lướt sóng
1F3C7 6.0 🏇 đua ngựa
1F3CA 6.0 🏊 người bơi
1F3CB 7.0 🏋 người cử tạ
1F3CC 7.0 🏌 người chơi gôn
1F442 6.0 👂 tai
1F443 6.0 👃 mũi
1F446 6.0 👆 ngón trỏ trái chỉ lên
1F447 6.0 👇 ngón trỏ trái chỉ xuống
1F448 6.0 👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái
1F449 6.0 👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải
1F44A 6.0 👊 nắm đấm
1F44B 6.0 👋 vẫy tay
1F44C 6.0 👌 bàn tay làm dấu OK
1F44D 6.0 👍 dấu ra hiệu đồng ý
1F44E 6.0 👎 dấu ra hiệu từ chối
1F44F 6.0 👏 vỗ tay
1F450 6.0 👐 hai bàn tay đang xòe
1F466 6.0 👦 con trai
1F467 6.0 👧 con gái
1F468 6.0 👨 đàn ông
1F469 6.0 👩 phụ nữ
1F46A 6.0 👪 gia đình
1F46B 6.0 👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay
1F46C 6.0 👬 hai người đàn ông nắm tay
1F46D 6.0 👭 hai người phụ nữ nắm tay
1F46E 6.0 👮 cảnh sát
1F46F 6.0 👯 những người đeo tai thỏ
1F470 6.0 👰 người đội khăn voan
1F471 6.0 👱 người tóc vàng hoe
1F472 6.0 👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc
1F473 6.0 👳 người đội khăn xếp
1F474 6.0 👴 cụ ông
1F475 6.0 👵 cụ bà
1F476 6.0 👶 trẻ con
1F477 6.0 👷 công nhân xây dựng
1F478 6.0 👸 công chúa
1F47C 6.0 👼 thiên thần nhỏ
1F481 6.0 💁 người ra hiệu trợ giúp
1F482 6.0 💂 bảo vệ
1F483 6.0 💃 người phụ nữ đang khiêu vũ
1F485 6.0 💅 sơn móng tay
1F486 6.0 💆 người được xoa bóp mặt
1F487 6.0 💇 người được cắt tóc
1F48F 6.0 💏 nụ hôn
1F491 6.0 💑 cặp đôi với trái tim
1F4AA 6.0 💪 bắp tay gập lại
1F574 7.0 🕴 người đàn ông mặc vest đang bay lên
1F575 7.0 🕵 thám tử
1F57A 9.0 🕺 người đàn ông đang khiêu vũ
1F590 7.0 🖐 tay xòe ngón giơ lên
1F595 7.0 🖕 ngón giữa
1F596 7.0 🖖 tay thần lửa
1F645 6.0 🙅 người ra hiệu phản đối
1F646 6.0 🙆 người ra hiệu đồng ý
1F647 6.0 🙇 người đang cúi đầu
1F64B 6.0 🙋 người giơ cao tay
1F64C 6.0 🙌 hai bàn tay giơ lên
1F64D 6.0 🙍 người đang cau mày
1F64E 6.0 🙎 người đang bĩu môi
1F64F 6.0 🙏 chắp tay
1F6A3 6.0 🚣 người chèo thuyền
1F6B4 6.0 🚴 người đi xe đạp
1F6B5 6.0 🚵 người đi xe đạp leo núi
1F6B6 6.0 🚶 người đi bộ
1F6C0 6.0 🛀 người đang tắm bồn
1F6CC 7.0 🛌 người trên giường
1F90C 13.0 🤌 ngón tay khum lại
1F90F 12.0 🤏 tay chụm
1F918 8.0 🤘 ký hiệu cặp sừng
1F919 9.0 🤙 bàn tay gọi cho tôi
1F91A 9.0 🤚 mu bàn tay giơ lên
1F91B 9.0 🤛 nắm đấm hướng phía trái
1F91C 9.0 🤜 nắm đấm hướng sang phải
1F91D 9.0 🤝 bắt tay
1F91E 9.0 🤞 hai ngón tay bắt chéo
1F91F 10.0 🤟 cử chỉ yêu nhau
1F926 9.0 🤦 người lấy tay che mặt
1F930 9.0 🤰 người phụ nữ có thai
1F931 10.0 🤱 cho con bú
1F932 10.0 🤲 hai bàn tay chạm vào nhau
1F933 9.0 🤳 tự sướng
1F934 9.0 🤴 hoàng tử
1F935 9.0 🤵 người mặc bộ vest
1F936 9.0 🤶 mẹ giáng sinh
1F937 9.0 🤷 người nhún vai
1F938 9.0 🤸 người nhào lộn
1F939 9.0 🤹 người tung hứng
1F93C 9.0 🤼 người chơi vật
1F93D 9.0 🤽 người chơi bóng nước
1F93E 9.0 🤾 người chơi bóng ném

Trang