emoji 🆎 AB button (blood type) svg

🆎” nghĩa là gì: nút AB (nhóm máu) Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🆎 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🆎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🆎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🆎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🆎Ý nghĩa và mô tả

Có chữ "AB" màu trắng trong nút hình vuông màu đỏ, đây là biểu tượng cảm xúc của nhóm máu AB. Các biểu tượng cảm xúc liên quan:🩸máu, 🅱️Máu B, 🅰️Máu A, 🅾️Máu O, 🏥bệnh viện.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🆎 là nút AB (nhóm máu), nó có liên quan đến ab, nhóm máu, nút AB (nhóm máu), nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🆎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Người có nhóm máu 🆎 là mang đặc điểm của cả nhóm A và B và họ có thể nhận máu từ bất kỳ người có nhóm máu nào.

🆎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🆎 on Youtube

🆎 on Instagram

🆎 on Twitter

🆎Thông tin cơ bản

Emoji: 🆎
Tên ngắn: nút AB (nhóm máu)
Tên táo: nhóm máu AB
Mật mã: U+1F18E Sao chép
Mã ngắn: :ab: Sao chép
Số thập phân: ALT+127374
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: ab | nhóm máu | nút AB (nhóm máu)
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🆎Biểu đồ xu hướng

🆎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🆎 Trend Chart (U+1F18E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🆎 www.emojiall.comemojiall.com

🆎Chủ đề liên quan

🆎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🆎 زر AB (فئة الدم)
Người Bungari🆎 бутон с „ab“
Trung Quốc, giản thể🆎 AB型血
Truyền thống Trung Hoa🆎 AB型
Người Croatia🆎 tipka krvne grupe AB
Tiếng Séc🆎 štítek AB (krevní skupina)
người Đan Mạch🆎 blodtype AB
Tiếng hà lan🆎 bloedgroep AB
Tiếng Anh🆎 AB button (blood type)
Filipino🆎 button na AB
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công