emoji 🇸🇯 flag: Svalbard & Jan Mayen svg

🇸🇯” nghĩa là gì: cờ: Svalbard và Jan Mayen Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🇸🇯 Sao chép

  • 9.0+

    iOS 🇸🇯Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🇸🇯Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🇸🇯Ý nghĩa và mô tả

Đây là lá cờ của Svalbard và Jan Mayen, thuộc về Na Uy, xem: Cờ: Na Uy 🇳🇴. Nó thường có nghĩa là: Svalbard và Jan Mayen hoặc lãnh thổ của Jan Mayen Jan Mayenne.
⚠️Trang web này không chứa bất kỳ quan điểm chính trị nào, không đại diện cho bất kỳ nhóm hay đảng phái chính trị nào và chỉ dành cho người dùng biểu tượng cảm xúc tham khảo.
🇸🇯 là Biểu tượng cảm xúc của cờ quốc gia / khu vực và ý nghĩa của nó là cờ: Svalbard và Jan Mayen. Biểu tượng cảm xúc 🇸🇯 bao gồm hai chữ cái chỉ thị khu vực, đó là 🇸🇯. Mã gồm 2 chữ cái của quốc gia / khu vực cho Svalbard và Jan Mayen là SJ, vì vậy các chữ cái tương ứng với hai chữ cái chỉ báo vùng là S và J. 🇸🇯 được hiển thị dưới dạng toàn bộ cờ trên hầu hết các nền tảng và dưới dạng biểu tượng hai chữ cái trên một số nền tảng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🇸🇯 (SJ) = 🇸 (S) + 🇯 (J)


Emoji này 🇸🇯 là cờ: Svalbard và Jan Mayen, nó có liên quan đến cờ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🏁 Cờ" - "🇬🇧 Cờ quốc gia & Khu vực".

🇸🇯Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯 thực sự là hai hòn đảo.
🔸 🇸🇯: Svalbard và Jan Mayen Mã cuộc gọi quốc tế: +47 🔗 Tên miền cấp cao: .sj

🇸🇯Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🇸🇯 on Youtube

🇸🇯 on Instagram

🇸🇯 on Twitter

🇸🇯Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau

🇸🇯Thông tin cơ bản

Emoji: 🇸🇯
Tên ngắn: cờ: Svalbard và Jan Mayen
Mật mã: U+1F1F8 1F1EF Sao chép
Số thập phân: ALT+127480 ALT+127471
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🏁 Cờ
Danh mục phụ: 🇬🇧 Cờ quốc gia & Khu vực
Từ khóa: cờ
Đề nghị: L2/09‑379

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

📖Kiến thức mở rộng

Quốc gia 🇸🇯 SJ - Svalbard and Jan Mayen (Svalbard và Jan Mayen)
Thủ đô Longyearbyen
Diện tích (km vuông) 62,049
Dân số 2,550
Tiền tệ NOK - Krone
Ngôn ngữ
  • no - Norwegian (Nauy)
  • ru - Russian (tiếng Nga)
Lục địa EU - Europe (Châu Âu)
Người hàng xóm

🇸🇯Biểu đồ xu hướng

🇸🇯Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🇸🇯 Trend Chart (U+1F1F8 1F1EF) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🇸🇯 www.emojiall.comemojiall.com

🇸🇯Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công