emoji 🈴 Japanese “passing grade” button svg

🈴” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🈴 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🈴Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🈴Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🈴Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🈴Ý nghĩa và mô tả

Đây là nút Tiếng Nhật “vượt cấp” có chữ "合" trên ô vuông màu đỏ 🟥 , là ký tự đầu tiên của cụm từ (ごうかく) trong tiếng Nhật.
🈴 có nghĩa là đạt tiêu chuẩn về điểm số, hay còn gọi là "đạt". Nó cũng có thể được sử dụng để thay thế cho ký tự tiếng Trung "合", thường có nghĩa là liên minh và hợp tác🤝.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🈴 là nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, nó có liên quan đến “vượt cấp”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🈴Ví dụ và cách sử dụng

🔸 May thay nhà trường chỉ gửi về thông tin đủ tiêu chuẩn🈴 hoặc không đủ tiêu chuẩn, chứ không nói rõ bao nhiêu điểm đã vô tình cứu tôi một mạng !!!

🈴Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🈴 on Youtube

🈴 on Instagram

🈴 on Twitter

🈴Thông tin cơ bản

Emoji: 🈴
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
Tên táo: ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “vượt (lớp)”
Mật mã: U+1F234 Sao chép
Mã ngắn: :u5408: Sao chép
Số thập phân: ALT+127540
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “vượt cấp” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “vượt cấp” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🈴Biểu đồ xu hướng

🈴Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🈴 Trend Chart (U+1F234) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🈴 www.emojiall.comemojiall.com

🈴Chủ đề liên quan

🈴Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công