emoji 😛 face with tongue svg

😛” nghĩa là gì: mặt lè lưỡi Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😛 Sao chép

  • 6.0+

    iOS 😛Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 😛Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😛Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😛Ý nghĩa và mô tả

Đây là một biểu tượng cảm xúc với chiếc lưỡi thè ra 👅, cặp mắt 👀 giống như hai hạt đậu nhỏ, thông thường nó được dùng để diễn tả mặt quỷ hay dùng để chọc ghẹo ,diễn đạt ý hài hước, bông đùa, tạo niềm vui cho mọi người; hay là sự dễ thương, hào hứng, hay có thể là thè lưỡi ra khi không biết nên làm biểu cảm gì. Nó tương tự như 😝, nhưng nhìn có vẻ điềm đạm, ít tinh nghịch hơn. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😋😜🤪😝
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😛 là mặt lè lưỡi, nó có liên quan đến lưỡi, mặt, mặt lè lưỡi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😛 Khuôn mặt lè lưỡi".

😛Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Đi du lịch xong về đen thui luôn thế😛
🔸 Dạo này nhìn xinh gái hơn hẳn ha 😛
🔸 Đùa thôi đừng tin người dễ thế chứ 😛

😛Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😛 on Youtube

😛 on Instagram

😛 on Twitter

😛Thông tin cơ bản

Emoji: 😛
Tên ngắn: mặt lè lưỡi
Tên táo: khuôn mặt lè lưỡi
Mật mã: U+1F61B Sao chép
Mã ngắn: :stuck_out_tongue: Sao chép
Số thập phân: ALT+128539
Phiên bản Unicode: 6.1 (2012-01-31)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😛 Khuôn mặt lè lưỡi
Từ khóa: lưỡi | mặt | mặt lè lưỡi
Đề nghị: L2/10‑142

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😛Biểu đồ xu hướng

😛Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😛 Trend Chart (U+1F61B) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😛 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-07 - 2024-04-07
Thời gian cập nhật: 2024-04-13 17:11:15 UTC
😛và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😛Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😛 وجه بلسان متدلٍ
Người Bungari😛 Плезещо се лице
Trung Quốc, giản thể😛 吐舌
Truyền thống Trung Hoa😛 嘿嘿
Người Croatia😛 lice s isplaženim jezikom
Tiếng Séc😛 obličej s vyplazeným jazykem
người Đan Mạch😛 ansigt med tungen ude
Tiếng hà lan😛 gezicht met uitgestoken tong
Tiếng Anh😛 face with tongue
Filipino😛 nakadila
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công