emoji 😬 grimacing face svg

😬” nghĩa là gì: mặt nhăn nhó Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😬 Sao chép

  • 6.0+

    iOS 😬Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 😬Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😬Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😬Ý nghĩa và mô tả

Với đôi mắt mở to, hàm răng nghiến chặt, nhìn khuôn mặt có vẻ hơi lo lắng. Emoji này thường thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc sợ hãi. Trên mạng người ta thường dùng để bày tỏ sự ngại ngùng hay có chút do dự khi nhờ người khác giúp đỡ mình một việc gì đó.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😬 là mặt nhăn nhó, nó có liên quan đến mặt, mặt nhăn nhó, nhăn nhó, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi".

😬Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Ngày mai có một kì thi quan trọng nhưng chân tôi vẫn chưa khỏi, phải làm sao giờ ta😬😬😬
🔸 Hôm nay tôi có việc quan trọng cần giải quyết, bạn làm thay tôi 1 buổi được không 😬

😬Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😬 on Youtube

😬 on Instagram

😬 on Twitter

😬Thông tin cơ bản

Emoji: 😬
Tên ngắn: mặt nhăn nhó
Tên táo: khuôn mặt nhăn nhó
Mật mã: U+1F62C Sao chép
Mã ngắn: :grimacing: Sao chép
Số thập phân: ALT+128556
Phiên bản Unicode: 6.1 (2012-01-31)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi
Từ khóa: mặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó
Đề nghị: L2/10‑142

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😬Biểu đồ xu hướng

😬Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😬 Trend Chart (U+1F62C) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😬 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-21 - 2024-04-21
Thời gian cập nhật: 2024-04-21 17:12:22 UTC
😬và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😬Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😬 وجه متجهم
Người Bungari😬 Лице с гримаса
Trung Quốc, giản thể😬 龇牙咧嘴
Truyền thống Trung Hoa😬 咬牙
Người Croatia😬 lice s grimasom
Tiếng Séc😬 grimasa s vyceněnými zuby
người Đan Mạch😬 sammenbidt ansigt
Tiếng hà lan😬 gezicht met grimas
Tiếng Anh😬 grimacing face
Filipino😬 nakangiwi
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công