🤭Ý nghĩa và mô tả
Đây là một emoji có đôi mắt cười nheo lại và đang đưa tay che miệng.
🤭Nghĩa gốc của nó là lấy tay che miệng, không nói và cười bẽn lẽn như vậy. Tuy nhiên hiện nay trên mạng thường khá thịnh hành việc sử dụng emoji này để thể hiện ý nghĩa châm biếm, chê cười. Emoji này khá giống với 🫢 nhưng đôi mắt của 🫢 lại mở ra nên ý nghĩa mà cả hai thể hiện là khác nhau, vì vậy bạn đừng để bị nhầm lẫn giữa hai emoji này nhé. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🤭, 🤫, 😏, 🤐, 🙊.
🤭Nghĩa gốc của nó là lấy tay che miệng, không nói và cười bẽn lẽn như vậy. Tuy nhiên hiện nay trên mạng thường khá thịnh hành việc sử dụng emoji này để thể hiện ý nghĩa châm biếm, chê cười. Emoji này khá giống với 🫢 nhưng đôi mắt của 🫢 lại mở ra nên ý nghĩa mà cả hai thể hiện là khác nhau, vì vậy bạn đừng để bị nhầm lẫn giữa hai emoji này nhé. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🤭, 🤫, 😏, 🤐, 🙊.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🤭 là mặt với tay che miệng, nó có liên quan đến xin lỗi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤔 Khuôn mặt với tay".
🤭Ví dụ và cách sử dụng
🤭Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🤭Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤭 |
Tên ngắn: | mặt với tay che miệng |
Tên táo: | khuôn mặt với bàn tay che miệng và đôi mắt mỉm cười |
Mật mã: | U+1F92D Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129325 |
Phiên bản Unicode: | 10.0 (2017-06-20) |
Phiên bản EMOJI: | 5.0 (2017-06-20) |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 🤔 Khuôn mặt với tay |
Từ khóa: | mặt với tay che miệng | xin lỗi |
Đề nghị: | L2/16‑313 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🤭Biểu đồ xu hướng
🤭Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2019-03-17 - 2024-03-03
Thời gian cập nhật: 2024-03-13 18:13:33 UTC 🤭và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2024-03-13 18:13:33 UTC 🤭và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🤭Xem thêm
🤭Nội dung mở rộng
🤭Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🤭 وجه ضاحك مع يد تغطّي الفم |
Người Bungari | 🤭 Лице с ръка пред устата |
Trung Quốc, giản thể | 🤭 不说 |
Truyền thống Trung Hoa | 🤭 手蓋住嘴巴 |
Người Croatia | 🤭 lice s rukom preko usta |
Tiếng Séc | 🤭 obličej s dlaní před pusou |
người Đan Mạch | 🤭 ansigt med hånd over munden |
Tiếng hà lan | 🤭 gezicht met hand over de mond |
Tiếng Anh | 🤭 face with hand over mouth |
Filipino | 🤭 mukha na nakatakip ang kamay sa bibig |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công