emoji 🥵 hot face svg

🥵” nghĩa là gì: mặt nóng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🥵 Sao chép

  • 12.1+

    iOS 🥵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 9.0+

    Android 🥵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🥵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🥵Ý nghĩa và mô tả

Biểu tượng cảm xúc có khuôn mặt đỏ bừng lên như bị phơi nắng, cặp lông mày nhăn nhó, lưỡi thè ra, liên tục đổ mồ hôi không ngớt.
🥵 Nó thường được dùng để biểu lộ cảm giác mệt mỏi, nóng bức, khát nước hay bị cay, có thể được kết hợp dùng với 🌞, ☀️, 💧, 🌶️. Nhưng hiện nay nhiều trường hợp người ta dùng để thể hiện sự "thèm khát" đối với sức nóng với body hay sự quyến rũ của người nào đó, nó khá giống với 🤤, nhưng mức độ cao hơn nhiều.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🥵 là mặt nóng, nó có liên quan đến đỏ mặt, đổ mồ hôi, mặt nóng, nóng, sốc nhiệt, sốt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤧 Khuôn mặt không khỏe".

🥵Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Nhiệt độ hôm nay là 42 độ, nóng muốn xỉu mất thôi🥵
🔸 Sao cậu bỏ nhiều ớt thế, cay muốn bỏng cả miệng 🥵🥵🥵
🔸 Nhìn vóc dáng của cô ấy kìa, thật là nóng bỏng🥵

🥵Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🥵 on Youtube

🥵 on Instagram

🥵 on Twitter

🥵Thông tin cơ bản

Emoji: 🥵
Tên ngắn: mặt nóng
Tên táo: khuôn mặt nóng
Mật mã: U+1F975 Sao chép
Số thập phân: ALT+129397
Phiên bản Unicode: 11.0 (2018-05-21)
Phiên bản EMOJI: 11.0 (2018-05-21)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤧 Khuôn mặt không khỏe
Từ khóa: đỏ mặt | đổ mồ hôi | mặt nóng | nóng | sốc nhiệt | sốt
Đề nghị: L2/17‑244

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🥵Biểu đồ xu hướng

🥵Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🥵 Trend Chart (U+1F975) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🥵 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-21 - 2024-04-21
Thời gian cập nhật: 2024-04-22 17:29:33 UTC
🥵và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🥵Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🥵 وجه حار
Người Bungari🥵 зачервено лице
Trung Quốc, giản thể🥵 脸发烧
Truyền thống Trung Hoa🥵 熱臉
Người Croatia🥵 pregrijano lice
Tiếng Séc🥵 rozpálený obličej
người Đan Mạch🥵 svedende ansigt
Tiếng hà lan🥵 heet gezicht
Tiếng Anh🥵 hot face
Filipino🥵 mainit na mukha
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công