1️Ý nghĩa và mô tả
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
1️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 1 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 1︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 1️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 1 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc
Emoji này 1️ là chữ số một.
1️Ví dụ và cách sử dụng
🔸 1️ (0031 FE0F) = 1 (0031) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)
1️Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
1️Thông tin cơ bản
Emoji: | 1️ |
Tên ngắn: | chữ số một |
Mật mã: | U+0031 FE0F Sao chép |
Số thập phân: | ALT+49 ALT+65039 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 2.0 (2015-11-12) |
Danh mục: | |
Danh mục phụ: | |
Từ khóa: |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
1️Biểu đồ xu hướng
1️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
1️Xem thêm
1️Nội dung mở rộng
1️Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 1️ رقم واحد |
Người Bungari | 1️ цифра една |
Trung Quốc, giản thể | 1️ 数字一 |
Truyền thống Trung Hoa | 1️ 數字一 |
Người Croatia | 1️ jednoznamenkasti |
Tiếng Séc | 1️ číslice jedna |
người Đan Mạch | 1️ ciffer et |
Tiếng hà lan | 1️ cijfer een |
Tiếng Anh | 1️ digit one |
Filipino | 1️ digit isa |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công