Trang này tóm tắt về đám mây từ khóa của tất cả các emoji, bên trái của danh sách là biểu tượng cảm xúc và bên phải của danh sách là nhãn tương ứng với từng biểu tượng cảm xúc. Nhấp vào “khác” để chuyển đến trang chi tiết về emoji tag cloud.
Đám mây từ khóa Emoji là kết quả của việc xử lý văn bản thực thông qua các thuật toán máy học. Sau khi chúng tôi sử dụng thuật toán để tính toán và phân tích tất cả dữ liệu tweet có chứa emoji từ 01/2018 đến 11/2021, sử dụng số liệu thống kê và thuật toán để chọn ra các văn bản có liên quan cao đến một emoji cụ thể và phân biệt ngôn ngữ. Vì vậy đám mây từ khóa emoji có thể đại diện cho hàm ý phái sinh và cách sử dụng của một emoji cụ thể, thậm chí bạn có thể xem qua các sự kiện, chủ đề, người nổi tiếng hiện tại có liên quan, v.v.. Xem chi tiết tại: Đám mây từ khóa Emoji
Kết luận này được đưa ra từ quá trình phân tích ngôn ngữ và học máy trên 812 triệu mẫu tweet công khai có chứa emoji, đây là kết quả tương đối chính xác và có ý nghĩa tham khảo học thuật cao. ho phép đăng lại, thảo luận và tham khảo. Bản quyền thuộc về EmojiAll. Để sử dụng cho mục đích thương mại, vui lòng Liên hệ với chúng tôi.
Liên kết liên quan
Sàng lọc: emoji Danh mục / Ngôn ngữ
Emoji Thẻ Danh sách
Emoji | Thẻ(Từ) | Liên kết |
---|---|---|
😀 mặt cười toét | respond, download, pal, haha, amie... | Thêm |
😃 mặt cười miệng há với mắt to | smiles, assignment, joy, haha, ha... | Thêm |
😄 mặt cười miệng há mắt cười | haha, smiling, laugh, smiles, cat... | Thêm |
😁 mặt cười toét mắt cười | cleaner, ultrasonic, confident, teeth, gum... | Thêm |
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | laugh, haha, reaction, hilarious, laughing... | Thêm |
😅 mặt cười miệng há mồ hôi | haha, forgot, whew, kinda, hahaha... | Thêm |
🤣 mặt cười lăn cười bò | laughing, laugh, hilarious, lmfao, funniest... | Thêm |
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng | laughing, laugh, crying, hilarious, funniest... | Thêm |
🙂 mặt cười mỉm | amie, bookmark, download, glad, worry... | Thêm |
🙃 mặt lộn ngược | forgot, anxiety, woke, broke, hurt... | Thêm |
😉 mặt nháy mắt | linkte, wink, film, worry, naughty... | Thêm |
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại | po, wishing, glad, happiness, wishes... | Thêm |
😇 mặt cười có hào quang | evermore, angel, nude, heaven, angels... | Thêm |
🥰 mặt cười với 3 trái tim | boyfriend, cutest, aww, awww, adorable... | Thêm |
😍 mặt cười mắt hình trái tim | gorgeous, handsome, stunning, anna, adorable... | Thêm |
🤩 ngưỡng mộ | sooo, claiming, anna, touch, leverage... | Thêm |
😘 mặt đang hôn gió | babe, kiss, boo, kisses, goodnight... | Thêm |
😗 mặt hôn | kiss, ily, moots, pout, kinda... | Thêm |
☺ mặt cười | po, taehyung, jimin, nudes, aww... | Thêm |
😚 mặt hôn mắt nhắm | kiss, spelled, soooooo, watches, secrets... | Thêm |
😙 mặt hôn mắt cười | kiss, dearest, nevyana, goodnight, tae... | Thêm |
🥲 mặt cười với nước mắt | crying, pain, hurt, tears, hurts... | Thêm |
😋 mặt thưởng thức món ngon | yummy, delicious, chudai, breakfast, nude... | Thêm |
😛 mặt lè lưỡi | tongue, suck, co*k, lick, hor*y... | Thêm |
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt | hor*y, co*k, naughty, naked, nude... | Thêm |
🤪 mặt làm trò hề | drunk, suck, haha, lit, hor*y... | Thêm |
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt | haha, suck, co*k, hahaha, mouth... | Thêm |
🤑 mặt có tiền ở miệng | fn, voicemod, creators, leverage, primexbt... | Thêm |
🤗 mặt ôm | hugs, hug, wishing, wishes, toy... | Thêm |
🤭 mặt với tay che miệng | oops, sehun, charge, haha, hehe... | Thêm |
🤫 mặt ra dấu suỵt | secret, quiet, shhh, shhhh, silence... | Thêm |
🤔 mặt suy nghĩ | hmm, hmmm, question, wondering, virus... | Thêm |
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa | shut, quiet, mouth, silence, speak... | Thêm |
🤨 mặt với lông mày rướn lên | tf, wtf, weird, huh, confused... | Thêm |
😐 mặt trung lập | wtf, tf, bored, weird, bruh... | Thêm |
😑 mặt vô cảm | bored, asleep, ugh, wtf, tf... | Thêm |
😶 mặt không có miệng | speechless, mgwv, weird, forgot, kinda... | Thêm |
😏 mặt cười khẩy | kiss, corner, stolen, co*k, hor*y... | Thêm |
😒 mặt buồn | tf, smh, annoying, wtf, tired... | Thêm |
🙄 mặt có mắt đu đưa | annoying, stupid, ugh, tf, smh... | Thêm |
😬 mặt nhăn nhó | yikes, oops, nervous, oof, cringe... | Thêm |
🤥 mặt nói dối | liar, lying, lied, lies, lie... | Thêm |
😌 mặt nhẹ nhõm | taste, glad, boyfriend, goodnight, feels... | Thêm |
😔 mặt trầm ngâm | wyd, rip, missing, pain, hurt... | Thêm |
😪 mặt buồn ngủ | tired, rip, smh, losing, pain... | Thêm |
🤤 mặt chảy dãi | co*k, hole, suck, mouth, craving... | Thêm |
😴 mặt đang ngủ | goodnight, sleepy, nap, dreams, sleeping... | Thêm |
😷 mặt đeo khẩu trang y tế | masks, sick, wearing, nasty, disgusting... | Thêm |
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế | sick, fever, flu, mgwv, temperature... | Thêm |
🤕 mặt đeo băng đầu | headache, ouch, hurt, injury, sick... | Thêm |
🤢 mặt buồn nôn | disgusting, sick, nasty, gross, ew... | Thêm |
🤮 mặt nôn mửa | disgusting, sick, gross, nasty, ewww... | Thêm |
🤧 mặt hắt hơi | crying, jungkook, soft, jimin, cutest... | Thêm |
🥵 mặt nóng | co*k, hor*y, hole, whew, hottest... | Thêm |
🥶 mặt lạnh | freezing, ice, warm, weather, coldest... | Thêm |
🥴 mặt choáng váng | drunk, weird, bitch*s, nasty, tf... | Thêm |
😵 mặt chóng mặt | drunk, dizzy, mgwv, reaction, arsenal... | Thêm |
🤯 đầu nổ tung | insane, ronaldo, blown, cristiano, unreal... | Thêm |
🤠 mặt đội mũ cao bồi | cowboy, howdy, sheriff, yeehaw, yee... | Thêm |
🥳 mặt tiệc tùng | renewal, prizes, bday, key, monthly... | Thêm |
🥸 mặt trá hình | disguised, asf, ha, awake, weird | Thêm |
😎 mặt cười đeo kính | thalapathy, cdp, thala, india, mass... | Thêm |
🤓 mặt mọt sách | glasses, nerd, reading, smart, nerds... | Thêm |
🧐 mặt với kính một mắt | hmmm, hmm, fit, question, curious... | Thêm |
😕 mặt bối rối | nap, relationship, hurt, weird, sucks... | Thêm |
😟 mặt lo lắng | scared, worried, wtf, scary, mgwv... | Thêm |
🙁 mặt hơi cau mày | mgwv, poor, missing, missed, hurt... | Thêm |
☹ mặt cau mày | missing, shame, poor, ko, hug... | Thêm |
😮 mặt có miệng há | whoa, kid, holy, woah, shocked... | Thêm |
😯 mặt làm thinh | jackson, woah, happening, mgwv, surprise... | Thêm |
😲 mặt kinh ngạc | toy, ohh, size, woah, shocked... | Thêm |
😳 mặt đỏ ửng | secret, secretly, score, crush, wtf... | Thêm |
🥺 mặt cầu xin | cutest, yoongi, jungkook, precious, jimin... | Thêm |
😦 mặt cau miệng há | elise, mgwv, an*l, woah, wtf... | Thêm |
😧 mặt đau khổ | mgwv, woah, scary, wtf, changed... | Thêm |
😨 mặt sợ hãi | scary, scared, wtf, woah, messi... | Thêm |
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi | scared, scary, nervous, whew, mgwv... | Thêm |
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | rip, poor, crying, heartbreaking, pain... | Thêm |
😢 mặt khóc | crying, rip, tears, missing, heartbreaking... | Thêm |
😭 mặt khóc to | crying, wtf, tears, jimin, laughing... | Thêm |
😱 mặt la hét kinh hãi | hidden, twin, holy, scary, unbelievable... | Thêm |
😖 mặt xấu hổ | cringe, tired, painful, stomach, scared... | Thêm |
😣 mặt kiên nhẫn | pain, ugh, hurts, worst, sick... | Thêm |
😞 mặt thất vọng | missing, hurt, rip, spaniel, facebook... | Thêm |
😓 mặt chán nản với mồ hôi | tired, missing, rip, pain, hurt... | Thêm |
😩 mặt kiệt sức | ugh, daughter, tf, tired, af... | Thêm |
😫 mặt mệt mỏi | ugh, pray, tired, af, posture... | Thêm |
🥱 mặt đang ngáp | boring, tired, sleepy, bored, bitch*s... | Thêm |
😤 mặt có mũi đang phì hơi | smh, angry, tf, pissed, dare... | Thêm |
😡 mặt hờn dỗi | bark, angry, disgusting, wtf, shame... | Thêm |
😠 mặt giận giữ | angry, disgusting, shame, wtf, hobi... | Thêm |
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng | bark, wtf, disgusting, illegals, woof... | Thêm |
😈 mặt cười có sừng | co*k, naughty, hor*y, hole, suck... | Thêm |
👿 mặt giận giữ có sừng | evil, devil, cky, ys, demon... | Thêm |
💀 đầu lâu | bruh, lmfao, tf, lmaooo, lmaoo... | Thêm |
☠ đầu lâu xương chéo | pirates, pirate, death, poison, orlando... | Thêm |
💩 đống phân | bull, poop, pile, poo, bot... | Thêm |
🤡 mặt hề | clown, clowns, circus, clowning, clownery... | Thêm |
👹 mặt quỷ | evil, devil, monster, demon, bot... | Thêm |
👺 yêu tinh | horror, evil, devil, demon, monster... | Thêm |
👻 ma | snapchat, ghost, snap, spooky, scary... | Thêm |
👽 người ngoài hành tinh | alien, aliens, multistagecorre, ufo, space... | Thêm |
👾 quái vật ngoài hành tinh | twitch, alien, purple, aliens, arcade... | Thêm |
🤖 mặt rô-bốt | robot, robots, bot, airdrop, reddit... | Thêm |
😺 mặt mèo cười tươi | cat, cats, kitty, meow, sexexposed... | Thêm |
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại | cat, meow, cats, kitty, kitten... | Thêm |
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng | cat, cats, laugh, oo, lmfao... | Thêm |
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim | cat, kitty, cats, meow, kitten... | Thêm |
😼 mặt mèo cười gượng | cat, sexc, cats, kitty, nude... | Thêm |
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm | pussycats, ily, cat, meow, kitty... | Thêm |
🙀 mặt mèo mệt lử | cat, cats, vids, kitty, meow... | Thêm |
😿 mặt mèo đang khóc | cat, kitty, plz, dumped, sharing... | Thêm |
😾 mặt mèo hờn dỗi | cat, meow, dare, cats, kitten... | Thêm |
🙈 khỉ không nhìn điều xấu | shy, kissed, haha, nude, screw... | Thêm |
🙉 khỉ không nghe điều xấu | monkey, ears, evil, deaf, sound... | Thêm |
🙊 khỉ không nói điều xấu | oops, bark, woof, ruff, monkey... | Thêm |
💌 thư tình | gcash, mbf, promote, premium, avail... | Thêm |
💘 trái tim với mũi tên | ily, pet, jungkook, cutest, promoted... | Thêm |
💝 trái tim với ruy băng | discount, shipping, coupon, wise, ily... | Thêm |
💖 trái tim lấp lánh | ily, pink, precious, gorgeous, uwu... | Thêm |
💗 trái tim lớn dần | velvet, ily, pink, blackpink, ilysm... | Thêm |
💓 trái tim đang đập | ily, vibrator, uwu, pink, youuu... | Thêm |
💞 trái tim xoay vòng | ily, courtesy, goodnight, cutest, uwu... | Thêm |
💕 hai trái tim | ily, pink, cutest, precious, adorable... | Thêm |
💟 hình trang trí trái tim | datingservice, hor*y, passion, brandi, an*l... | Thêm |
❣ dấu chấm than hình trái tim đậm | weverse, sehun, replies, anna, chanyeol... | Thêm |
💔 trái tim tan vỡ | heartbreaking, rip, broken, pain, hurts... | Thêm |
❤ trái tim màu đỏ | loved, thankyou, ily, anna, sending... | Thêm |
🧡 trái tim màu cam | shopee, orange, woodz, moodz, seungyoun... | Thêm |
💛 trái tim màu vàng | yellow, velvet, seulgi, sunshine, kai... | Thêm |
💚 trái tim màu lục | nctzen, meeting, ahgases, logo, ahgase... | Thêm |
💙 trái tim màu lam | velvet, nipsey, wendy, logo, chelsea... | Thêm |
💜 trái tim tím | purple, armys, taehyung, jin, jimin... | Thêm |
🤎 trái tim màu nâu | brown, chocolate, skin, dad, owned... | Thêm |
🖤 tim đen | perthsaint, blackpink, perth, blinks, ariana... | Thêm |
🤍 trái tim màu trắng | ily, angel, bright, sw, buyers... | Thêm |
💋 dấu nụ hôn | kiss, lips, kisses, an*l, goodgirlsdoanal... | Thêm |
💯 100 điểm | agree, cp, boosted, ion, loyalty... | Thêm |
💢 biểu tượng giận giữ | sinb, dating, babes, hor*y, vcs... | Thêm |
💥 va chạm | boom, cdp, mass, speed, thalapathy... | Thêm |
💫 choáng váng | stars, gcash, magic, mins, cam... | Thêm |
💦 giọt mồ hôi | wet, co*k, busty, hor*y, stepmom... | Thêm |
💨 chớp nhoáng | unlock, smoke, fart, extreme, smoking... | Thêm |
🕳 lỗ | hole, holes, raw, rabbit, dicks... | Thêm |
💬 bong bóng lời nói | gaming, rtx, pc, pep, jongin... | Thêm |
🗨 bong bóng lời nói trái | ladies, chats, nude, dating, site... | Thêm |
🗯 bong bóng góc phải | kiss, attorney, ace, form, commercial... | Thêm |
💭 bong bóng suy nghĩ | opinion, dreams, dreaming, thinkin, chat... | Thêm |
💤 buồn ngủ | goodnight, sleepy, dreams, sleeping, nap... | Thêm |
👋 vẫy tay | bye, goodbye, courtesy, waving, slap... | Thêm |
🤚 mu bàn tay giơ lên | raise, mew, bye, gulf, slap... | Thêm |
🖐 tay xòe ngón giơ lên | raise, bye, agree, blocks, thumbs... | Thêm |
✋ bàn tay giơ lên | raise, graham, lindsey, donald, agree... | Thêm |
🖖 tay thần lửa | trek, floridian, prosper, sunset, spock... | Thêm |
👌 bàn tay làm dấu OK | painless, efficient, product, size, cdp... | Thêm |
🤏 tay chụm | tiny, shining, funk, babie, mew... | Thêm |
✌ tay chiến thắng | fighting, bye, goodnight, download, bowmasters... | Thêm |
🤞 hai ngón tay bắt chéo | crossed, fingers, hoping, gl, awp... | Thêm |
🤟 cử chỉ yêu nhau | fancy, gang, ima, mass, speed... | Thêm |
🤘 ký hiệu cặp sừng | thalaivar, cdp, superstar, metal, mass... | Thêm |
🤙 bàn tay gọi cho tôi | mass, anna, cults, rebels, ki... | Thêm |
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái | euroboys, exicting, twink, helixstudios, tiles... | Thêm |
👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải | actives, issues, note, euroboys, register... | Thêm |
👆 ngón trỏ trái chỉ lên | anime, boop, pays, mamelodi, sundowns... | Thêm |
🖕 ngón giữa | finger, middle, loser, findom, haters... | Thêm |
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống | howdy, sheriff, truth, report, democrats... | Thêm |
☝ ngón trỏ chỉ lên trên | allah, agree, saint, msg, amen... | Thêm |
👍 dấu ra hiệu đồng ý | mate, agree, painless, cheers, product... | Thêm |
👎 dấu ra hiệu từ chối | nope, thumbs, shame, boo, worst... | Thêm |
✊ nắm đấm giơ lên | respect, lives, target, fighting, jai... | Thêm |
👊 nắm đấm | reds, mate, patriots, fighting, punch... | Thêm |
🤛 nắm đấm hướng phía trái | fist, patriots, punch, bump, fists... | Thêm |
🤜 nắm đấm hướng sang phải | write, fist, patriots, punch, fisting... | Thêm |
👏 vỗ tay | brilliant, bravo, surpassed, deserved, winning... | Thêm |
🙌 hai bàn tay giơ lên | amen, boss, takes, incredible, jesus... | Thêm |
👐 hai bàn tay đang xòe | wash, saves, spread, rice, clean... | Thêm |
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau | allah, pocket, dry, amin, finger... | Thêm |
🤝 bắt tay | stans, bookmark, pal, download, respect... | Thêm |
🙏 chắp tay | amen, pray, prayers, praying, blessings... | Thêm |
✍ bàn tay đang viết | signed, signing, delighted, contract, writing... | Thêm |
💅 sơn móng tay | nails, nail, periodt, findom, taste... | Thêm |
🤳 tự sướng | selfie, gaming, rtx, pc, monitor... | Thêm |
💪 bắp tay gập lại | fighting, workout, gym, strength, stronger... | Thêm |
🦾 cánh tay giả | workout, gang, dawg, gym, abs... | Thêm |
🦿 chân giả | prosthetic, leg, legs | Thêm |
🦵 Chân | legs, leg, kick, kicking, knee... | Thêm |
🦶 bàn chân | feet, foot, soles, toes, findom... | Thêm |
👂 tai | ears, ear, listening, hearing, sound... | Thêm |
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính | deaf, listening, hearing | Thêm |
👃 mũi | nose, glasses, chadh, naina, depict... | Thêm |
🧠 não | brain, brains, revisit, library, mental... | Thêm |
🫀 cơ quan tim | organs | Thêm |
🫁 phổi | lungs, lung | Thêm |
🦷 răng | teeth, tooth, dentist, dental, brush... | Thêm |
🦴 xương | bone, bones, drawn, skeleton, pup... | Thêm |
👀 đôi mắt | peek, dropping, eye, mgwv, sneak... | Thêm |
👁 mắt | eye, visits, nose, prostitutek, rapist... | Thêm |
👅 lưỡi | lick, tongue, notificat, mgwv, suck... | Thêm |
👄 miệng | lips, mouth, glasses, deeper, lipstick... | Thêm |
👶 trẻ con | babies, child, children, gun, facebook... | Thêm |
From 😎:mặt cười đeo kính 👍5
2023-08-29
From 🇲🇴:cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc 👍7
2023-08-27
From Lễ hội Tanabata 👍4
2023-08-22
From 🏀:bóng rổ 👍2
2023-08-11