emoji ☹️ frowning face svg

☹️” nghĩa là gì: mặt cau mày Emoji

Sao chép và dán Emoji này:☹️ Sao chép

  • 9.1+

    iOS ☹️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android ☹️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows ☹️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

☹️Ý nghĩa và mô tả

Một khuôn mặt nhỏ màu vàng với hai mắt tròn xoe và cái miệng cong lên trông rất buồn bã và thất vọng. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện sự buồn bã, thất vọng và lo lắng. Trông rất giống 🙁, nhưng khóe miệng cụp xuống nhiều hơn, nên cảm xúc nó thể hiện trong có vẻ buồn hơn 🙁
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

☹️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ☹︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). ☹️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này ☹️ là mặt cau mày, nó có liên quan đến cau mày, mặt, mặt cau mày, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".

☹️Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Chiếc chìa khóa xe duy nhất của tôi bị rớt xuống cống rồi☹️
🔸 Môn tin cao cấp khó quá đi, tôi lại bị trượt môn rồi☹️
🔸 ☹️ (2639 FE0F) = (2639) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)

☹️Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

☹️ on Youtube

☹️ on Instagram

☹️ on Twitter

☹️Thông tin cơ bản

Emoji: ☹️
Tên ngắn: mặt cau mày
Tên táo: khuôn mặt cau có
Mật mã: U+2639 FE0F Sao chép
Số thập phân: ALT+9785 ALT+65039
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😞 Khuôn mặt lo lắng
Từ khóa: cau mày | mặt | mặt cau mày
Đề nghị: L2/11‑052

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

☹️Biểu đồ xu hướng

☹️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

☹️ Trend Chart (U+2639 FE0F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 ☹️ www.emojiall.comemojiall.com

☹️Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập☹️ وجه عابس
Người Bungari☹️ Намръщено лице
Trung Quốc, giản thể☹️ 不满
Truyền thống Trung Hoa☹️ 不滿意
Người Croatia☹️ namrgođeno lice
Tiếng Séc☹️ zamračený obličej
người Đan Mạch☹️ trist ansigt
Tiếng hà lan☹️ fronsend gezicht
Tiếng Anh☹️ frowning face
Filipino☹️ nakasimangot
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công