⚰️Ý nghĩa và mô tả
Đây là một chiếc quan tài, được dùng để đựng hài cốt của con người. Nó thường được dùng trong đám tang. Đó là một quan tài bằng gỗ hình lục giác được đóng kín, có tay cầm bằng vàng ở hai bên. Một số nền tảng cho thấy quan tài được phủ bằng hoa hoặc thánh giá ✝. Nó thường có nghĩa là quan tài, nhưng cũng có nghĩa là chết, xác chết, tang lễ, khủng bố, đe dọa và buồn bã.
Lưu ý 🤓: Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng gần đây, vì nó tương ứng với video Người nhảy múa của Ghana trên Internet, đây là một phong tục tang lễ độc đáo ở Ghana. Sự phổ biến của meme này trong thời kỳ đại dịch thực sự cho thấy rằng mọi người trên toàn thế giới coi trọng sự sống và cái chết.
Lưu ý 🤓: Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng gần đây, vì nó tương ứng với video Người nhảy múa của Ghana trên Internet, đây là một phong tục tang lễ độc đáo ở Ghana. Sự phổ biến của meme này trong thời kỳ đại dịch thực sự cho thấy rằng mọi người trên toàn thế giới coi trọng sự sống và cái chết.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
⚰️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: ⚰ (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ⚰︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). ⚰️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = ⚰ (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc
Emoji này ⚰️ là quan tài, nó có liên quan đến cái chết, quan tài, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Đồ vật" - "🚬 Đồ vật khác".
⚰️Ví dụ và cách sử dụng
⚰️Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
⚰️Thông tin cơ bản
Emoji: | ⚰️ |
Tên ngắn: | quan tài |
Tên táo: | quan tài |
Mật mã: | U+26B0 FE0F Sao chép |
Số thập phân: | ALT+9904 ALT+65039 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | ⌚ Đồ vật |
Danh mục phụ: | 🚬 Đồ vật khác |
Từ khóa: | cái chết | quan tài |
Đề nghị: | L2/13‑207 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
⚰️Biểu đồ xu hướng
⚰️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
⚰️Xem thêm
⚰️Nội dung mở rộng
⚰️Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | ⚰️ تابوت |
Người Bungari | ⚰️ ковчег |
Trung Quốc, giản thể | ⚰️ 棺材 |
Truyền thống Trung Hoa | ⚰️ 棺木 |
Người Croatia | ⚰️ lijes |
Tiếng Séc | ⚰️ rakev |
người Đan Mạch | ⚰️ kiste |
Tiếng hà lan | ⚰️ doodskist |
Tiếng Anh | ⚰️ coffin |
Filipino | ⚰️ kabaong |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công