emoji ㊗️ Japanese “congratulations” button svg

㊗️” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “chúc mừng” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:㊗️ Sao chép

  • 2.2+

    iOS ㊗️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android ㊗️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows ㊗️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

㊗️Ý nghĩa và mô tả

Khung nút tròn màu đỏ có chữ Hán "祝" màu trắng. Đây là một nút "chúc mừng" của Nhật Bản. Nó thể hiện sự chúc mừng và ăn mừng. Thường được sử dụng khi bắt đầu một lời chúc. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 👬 bạn bè, 🎉 lễ kỷ niệm, 🎂 sinh nhật.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

㊗️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ㊗︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). ㊗️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này ㊗️ là nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, nó có liên quan đến “chúc mừng”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

㊗️Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khoảnh khắc trong ngày sinh nhật: " ㊗️ Chúc mừng sinh nhật bản thân! Hạnh phúc cho đến ngày sinh nhật tiếp theo 🎈 ".
🔸 Bạn bè lớn lên cùng nhau kết hôn, ta sẽ nói: " già đầu bạc trắng, sinh con sớm! 🈯️ sách mẹ đỡ đầu 😁 ."
🔸 ㊗️ (3297 FE0F) = (3297) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)

㊗️Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

㊗️ on Youtube

㊗️ on Instagram

㊗️ on Twitter

㊗️Thông tin cơ bản

Emoji: ㊗️
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
Tên táo: ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “chúc mừng”
Mật mã: U+3297 FE0F Sao chép
Mã ngắn: :congratulations: Sao chép
Số thập phân: ALT+12951 ALT+65039
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “chúc mừng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “chúc mừng” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

㊗️Biểu đồ xu hướng

㊗️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

㊗️ Trend Chart (U+3297 FE0F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 ㊗️ www.emojiall.comemojiall.com

㊗️Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công