emoji 🅰️ A button (blood type) svg

🅰️” nghĩa là gì: nút A (nhóm máu) Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🅰️ Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🅰️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🅰️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🅰️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🅰️Ý nghĩa và mô tả

Đây là một hình vuông màu đỏ 🟥 với chữ A viết hoa trên đó. Có nghĩa là máu có chứa kháng nguyên A. Nó thuộc nhóm máu trong hệ thống nhóm máu ABO. Hoặc bạn có thể sử dụng nó khi cần diễn đạt chữ A. Nhóm máu dường như có mối quan hệ nhất định với tính cách. Nhóm máu A được coi là có tính cách cá tính. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🅱️ 🆎 🅾 🩸 💉 .
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🅰️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 🅰 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 🅰︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 🅰️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 🅰 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này 🅰️ là nút A (nhóm máu), nó có liên quan đến a, nhóm máu, nút A (nhóm máu), nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🅰️Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi bạn không biết phải chọn gì cho câu hỏi cuối cùng của bài kiểm tra, bạn có thể bí mật gửi tin nhắn cho bạn của mình: 🅰️
🔸 Khi vừa bước ra khỏi nhà hàng, bạn đã thấy hai kẻ ở cửa xô xát với nhau. Bạn 👬 giả vờ bí ẩn nói với bạn mình rằng: Hai người này có ít nhất một nhóm máu 🅰️ .
🔸 Những kẻ giết người không bao giờ có đủ Loại A ngon lành đó 🅰️ .
🔸 🅰️ (1F170 FE0F) = 🅰 (1F170) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)

🅰️Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🅰️ on Youtube

🅰️ on Instagram

🅰️ on Twitter

🅰️Thông tin cơ bản

Emoji: 🅰️
Tên ngắn: nút A (nhóm máu)
Tên táo: nhóm máu A
Mật mã: U+1F170 FE0F Sao chép
Mã ngắn: :a: Sao chép
Số thập phân: ALT+127344 ALT+65039
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: a | nhóm máu | nút A (nhóm máu)
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🅰️Biểu đồ xu hướng

🅰️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🅰️ Trend Chart (U+1F170 FE0F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🅰️ www.emojiall.comemojiall.com

🅰️Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🅰️ زر A
Người Bungari🅰️ бутон с „a“
Trung Quốc, giản thể🅰️ A 型血
Truyền thống Trung Hoa🅰️ A型
Người Croatia🅰️ tipka krvne grupe A
Tiếng Séc🅰️ štítek A (krevní skupina)
người Đan Mạch🅰️ blodtype A
Tiếng hà lan🅰️ bloedgroep A
Tiếng Anh🅰️ A button (blood type)
Filipino🅰️ button na A
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công