emoji 🌠 shooting star svg

🌠” nghĩa là gì: sao băng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🌠 Sao chép

  • 5.0+

    iOS 🌠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🌠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🌠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🌠Ý nghĩa và mô tả

Đây là sao băng. Ngôi sao năm cánh màu vàng ⭐️ băng qua thiên hà màu xanh đậm 🌌 từ phải sang trái ⬅️, để lại vệt vàng, đây là một thiên thạch rơi với tốc độ cao vì bị đốt cháy để lại dấu vết trong bầu khí quyển 🔥. Một số nền tảng không xuất hiện giải ngân hàng, còn một số nền tảng thì thường để lại vệt màu xanh lam.
🌠Ngoài việc thể hiện các hiện tượng thiên thể, nó còn tượng trưng cho vẻ đẹp, sự lãng mạn và may mắn. Khi nhìn thấy sao băng, mọi người sẽ chắp tay và ước nguyện🎋. Có những biểu tượng cảm xúc tương tự khác 🌟 ⭐️💫 Lưu ý: Khi sử dụng biểu tượng cảm xúc, bạn đừng nhầm lẫn💫 là một ngôi sao băng 🌠, vì tuy bề ngoài chúng giống nhau nhưng ý nghĩa thì khác.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🌠 là sao băng, nó có liên quan đến ngôi sao, phóng, rơi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🚌 Du lịch & Địa điểm" - "☂️ Bầu trời & Thời tiết".

🌠Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Lần đầu tiên khi nhìn thấy sao băng tôi đã nhanh nhanh chắp tay cầu nguyện nhưng không kịp 🌠
🔸 🌠Vườn sao băng có ba phiên bản, và tôi vẫn thích phiên bản gốc nhất.

🌠Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🌠 on Youtube

🌠 on Instagram

🌠 on Twitter

🌠Thông tin cơ bản

Emoji: 🌠
Tên ngắn: sao băng
Tên táo: sao băng
Mật mã: U+1F320 Sao chép
Mã ngắn: :stars: Sao chép
Số thập phân: ALT+127776
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục phụ: ☂️ Bầu trời & Thời tiết
Từ khóa: ngôi sao | phóng | rơi | sao băng
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🌠Biểu đồ xu hướng

🌠Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🌠 Trend Chart (U+1F320) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🌠 www.emojiall.comemojiall.com

🌠Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🌠 شهاب
Người Bungari🌠 падаща звезда
Trung Quốc, giản thể🌠 流星
Truyền thống Trung Hoa🌠 流星
Người Croatia🌠 zvijezda padalica
Tiếng Séc🌠 padající hvězda
người Đan Mạch🌠 stjerneskud
Tiếng hà lan🌠 vallende ster
Tiếng Anh🌠 shooting star
Filipino🌠 bulalakaw
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công