emoji 🌶️ hot pepper svg

🌶️” nghĩa là gì: quả ớt Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🌶️ Sao chép

  • 9.1+

    iOS 🌶️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android 🌶️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🌶️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🌶️Ý nghĩa và mô tả

Đây là một loại ớt đỏ tươi cong queo, có nguồn gốc ở Mexico 🇲🇽.
🌶 thường có chỉ trái ớt đỏ, và nó cũng được dùng để thể hiện vị cay, cay nồng. Ở việt nam còn rất hot cụm từ "cay🌶" để diễn tả sự khó chịu, không đạt được mong đợi, thất vọng, tức giận. Một câu nói rất nổi tiếng của Stremer Độ Mixi "cay thế nhờ" cũng trở thành meme cực kì hot trên mạng xã hội Việt Nam.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🌶️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 🌶 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 🌶︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 🌶️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 🌶 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này 🌶️ là quả ớt, nó có liên quan đến nóng, ớt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🥬 Rau".

🌶️Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi bạn phát hiện ra mình bị cắm sừng: "Không ngờ cô ấy đi chơi với người khác trong lúc tôi đi vắng, cay thế nhờ🌶️🌶️🌶️"
🔸 🌶️ (1F336 FE0F) = 🌶 (1F336) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)

🌶️Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🌶️ on Youtube

🌶️ on Instagram

🌶️ on Twitter

🌶️Thông tin cơ bản

Emoji: 🌶️
Tên ngắn: quả ớt
Tên táo: Hot Pepper
Mật mã: U+1F336 FE0F Sao chép
Số thập phân: ALT+127798 ALT+65039
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Thực phẩm & Đồ uống
Danh mục phụ: 🥬 Rau
Từ khóa: nóng | ớt | quả ớt
Đề nghị: L2/11‑052

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🌶️Biểu đồ xu hướng

🌶️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🌶️ Trend Chart (U+1F336 FE0F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🌶️ www.emojiall.comemojiall.com

🌶️Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🌶️ فلفل حار
Người Bungari🌶️ люта чушка
Trung Quốc, giản thể🌶️ 红辣椒
Truyền thống Trung Hoa🌶️ 辣椒
Người Croatia🌶️ ljuta papričica
Tiếng Séc🌶️ feferonka
người Đan Mạch🌶️ chili
Tiếng hà lan🌶️ hete peper
Tiếng Anh🌶️ hot pepper
Filipino🌶️ sili
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công