🎟️Ý nghĩa và mô tả
Đây là vé vào cửa, hay còn gọi là vé. Màu sắc của biểu tượng cảm xúc này khác nhau giữa các nền tảng. Hầu hết các nền tảng đều có chữ "ADMIT ONE" được in trên biểu tượng cảm xúc này (chỉ một người được vào), trong khi vé ở nền tảng LG là "TICKET" được in trên đó. Biểu tượng cảm xúc này có thể đại diện cho vé, sự kiện và buổi hòa nhạc 🤘
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
🎟️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 🎟 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 🎟︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 🎟️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 🎟 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc
Emoji này 🎟️ là vé vào cửa, nó có liên quan đến vào cửa, vé, vé vào cửa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⚽ Hoạt động" - "🎈 Sự kiện".
🎟️Ví dụ và cách sử dụng
🎟️Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🎟️Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎟️ |
Tên ngắn: | vé vào cửa |
Tên táo: | Admission Ticket |
Mật mã: | U+1F39F FE0F Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127903 ALT+65039 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục phụ: | 🎈 Sự kiện |
Từ khóa: | vào cửa | vé | vé vào cửa |
Đề nghị: | L2/11‑052 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🎟️Biểu đồ xu hướng
🎟️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
🎟️Xem thêm
🎟️Chủ đề liên quan
🎟️Nội dung mở rộng
🎟️Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🎟️ تذكرتا دخول |
Người Bungari | 🎟️ Билети за вход |
Trung Quốc, giản thể | 🎟️ 入场券 |
Truyền thống Trung Hoa | 🎟️ 入場券 |
Người Croatia | 🎟️ ulaznice |
Tiếng Séc | 🎟️ vstupenky |
người Đan Mạch | 🎟️ adgangsbillet |
Tiếng hà lan | 🎟️ entreekaartjes |
Tiếng Anh | 🎟️ admission tickets |
Filipino | 🎟️ mga admission ticket |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công