Sàng lọc: Quốc gia

🇨🇮 Ivory Coast: Top 5

Mở rộng: Dữ liệu chi tiết và phân phối
Emoji Giá trị nhiệt Xếp hạng hiện tại Xu hướng xếp hạng
🤧 100.00 1 --
🫠 90.48 2 --
❤️‍🩹 57.14 3 8
😌 47.62 4 4
🩷 33.33 5 1
🫶 33.33 6 1
😮‍💨 33.33 7 3
🎭 28.57 8 11
😅 28.57 9 40
🥺 28.57 10 4
🩵 19.05 12 7
🤷‍♀ 19.05 13 37
🙇‍♂️ 19.05 15 15
🌹 14.29 16 36
🫶🏽 14.29 17 37
🚶‍♂️ 14.29 18 35
🥴 14.29 19 6
🥹 14.29 20 8
😚 14.29 22 7
9.52 25 32
🌞 9.52 26 32
😻 9.52 27 32
🙂 9.52 28 33
🙂‍↕️ 9.52 29 33
🫳 9.52 30 35
🩸 9.52 31 32
🪬 9.52 32 32
🍌 9.52 33 8
💓 9.52 34 14
😥 9.52 35 12
🥵 9.52 36 27
🙈 9.52 37 31
🫦 9.52 38 35
🫤 9.52 39 7
🌛 4.76 40 20
4.76 42 25
4.76 43 25
🇮🇨 4.76 45 25
🇰🇵 4.76 46 25
🤍 4.76 47 10
🌬 4.76 48 1
😮 4.76 49 17
💌 4.76 50 35
🤒 4.76 51 35
🩶 4.76 52 35
🙄 4.76 53 35
🏳‍⚧ 4.76 54 34
😯 4.76 55 33
🫣 4.76 56 32
😊 4.76 57 31
😇 4.76 58 31
📿 4.76 59 28
👩‍⚕️ 4.76 60 27
🤬 4.76 62 28
🙂‍↔ 4.76 63 28
🙂‍↔️ 4.76 64 28
🤙 4.76 65 27
🤦‍♀ 4.76 66 27
🍀 4.76 67 27
🤭 4.76 68 27
🥤 4.76 69 27
🧮 4.76 70 27
🩺 4.76 71 27
🫴 4.76 72 --