emoji 🈲 Japanese “prohibited” button svg

🈲” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “bị cấm” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🈲 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🈲Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🈲Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🈲Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🈲Ý nghĩa và mô tả

Trong hộp nút hình vuông màu đỏ có chữ “禁” bằng tiếng Trung màu trắng, đây chính là nút Tiếng Nhật “bị cấm”.
🈲 có nghĩa là cấm và cảnh báo. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🔞18 Cấm, ⚠️Cảnh báo, 🚳Cấm xe đạp, 📵Cấm điện thoại di động, Lỗi.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🈲 là nút Tiếng Nhật “bị cấm”, nó có liên quan đến “bị cấm”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🈲Ví dụ và cách sử dụng

🔸 🚬 Cấm hút thuốc và 🗣 nói chuyện ồn ào 🈲 trong rạp chiếu phim.

🈲Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🈲 on Youtube

🈲 on Instagram

🈲 on Twitter

🈲Thông tin cơ bản

Emoji: 🈲
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Tên táo: ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “bị cấm”
Mật mã: U+1F232 Sao chép
Mã ngắn: :u7981: Sao chép
Số thập phân: ALT+127538
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “bị cấm” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bị cấm” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🈲Biểu đồ xu hướng

🈲Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🈲 Trend Chart (U+1F232) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🈲 www.emojiall.comemojiall.com

🈲Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công