emoji 🈹 Japanese “discount” button svg

🈹” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “giảm giá” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🈹 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🈹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🈹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🈹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🈹Ý nghĩa và mô tả

Đây là nút giảm giá trong tiếng Nhật có chữ "cut" trên ô vuông màu đỏ🟥, là ký tự đầu tiên của "切引(わりびき)" trong tiếng Nhật.
🈹 có nghĩa là giảm giá, hạ giá. Bạn có thể thấy logo này trong các hoạt động quảng cáo của trung tâm mua sắm hoặc trên nhãn mua hàng 🏷️. Hoặc nó có thể được sử dụng để thay thế cho ký tự tiếng Trung "割", có nghĩa là cắt hoặc chia, và nó có thể được sử dụng trên bánh pizza cần cắt hoặc trên giấy cần cắt.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🈹 là nút Tiếng Nhật “giảm giá”, nó có liên quan đến “giảm giá”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “giảm giá”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🈹Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Mẹ 👩 nói, con vừa mới nướng bánh pizza 🍕 , mẹ có thể giúp con cắt 🈹 thành tám phần bằng nhau được không?
🔸 Làm sao có thể bỏ lỡ mùa giảm giá 🈹 cuối năm?

🈹Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🈹 on Youtube

🈹 on Instagram

🈹 on Twitter

🈹Thông tin cơ bản

Emoji: 🈹
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Tên táo: ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “giảm giá“
Mật mã: U+1F239 Sao chép
Mã ngắn: :u5272: Sao chép
Số thập phân: ALT+127545
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “giảm giá” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “giảm giá” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🈹Biểu đồ xu hướng

🈹Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🈹 Trend Chart (U+1F239) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🈹 www.emojiall.comemojiall.com

🈹Chủ đề liên quan

🈹Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🈹 الزر /خصم/ باليابانية
Người Bungari🈹 Идеограма „разделяне“ в квадрат
Trung Quốc, giản thể🈹 日文的“打折”按钮
Truyền thống Trung Hoa🈹
Người Croatia🈹 tipka s ideogramom "popust"
Tiếng Séc🈹 štítek s japonským znakem „sleva“
người Đan Mạch🈹 kvadratisk ideogram for rabat
Tiếng hà lan🈹 Japans teken voor ‘korting’
Tiếng Anh🈹 Japanese “discount” button
Filipino🈹 Hapones na button para sa salitang "diskuwento"
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công