emoji 🌖 waning gibbous moon svg

🌖” nghĩa là gì: trăng khuyết cuối tháng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🌖 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🌖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 🌖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🌖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🌖Ý nghĩa và mô tả

Đây là trăng khuyết cuối tháng, xuất hiện vào ngày 16 đến ngày 23 tháng 8 âm lịch. Mặt trăng biến thành một đĩa vàng có các ổ gà trên bề mặt, hầu hết toàn bộ mặt trăng được mặt trời chiếu sáng 🌞, còn hình lưỡi liềm tối ở phía bên phải không được chiếu sáng 🔦. Trên nền tảng Whatsapp, Facebook và Emojidex phần trăng lưỡi liềm có màu bạc. .
🌖🌔 tương ứng với các tuần trăng trước và sau trăng tròn. Nó có thể tượng trưng cho mặt trăng , đêm và ngoài vũ trụ, cũng có thể thể hiện cảm xúc quyến rũ hoặc kỳ lạ. Trọn bộ của emoji này: 🌕🌖🌗🌘🌑🌒🌓🌔 thường được xếp thành một hàng để thể hiện quá trình quay của mặt trăng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🌖 là trăng khuyết cuối tháng, nó có liên quan đến cuối tháng, mặt trăng, trăng khuyết, trăng khuyết cuối tháng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🚌 Du lịch & Địa điểm" - "☂️ Bầu trời & Thời tiết".

🌖Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bạn có biết diện tích mặt trăng được thắp sáng🌖 càng lớn thì đêm càng dài.
🔸 Sau Tết Trung thu, mặt trăng dường như nhỏ lại🌕🌖

🌖Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🌖 on Youtube

🌖 on Instagram

🌖 on Twitter

🌖Thông tin cơ bản

Emoji: 🌖
Tên ngắn: trăng khuyết cuối tháng
Tên táo: trăng khuyết
Mật mã: U+1F316 Sao chép
Mã ngắn: :waning_gibbous_moon: Sao chép
Số thập phân: ALT+127766
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục phụ: ☂️ Bầu trời & Thời tiết
Từ khóa: cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng
Đề nghị: L2/09‑114

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🌖Biểu đồ xu hướng

🌖Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🌖 Trend Chart (U+1F316) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🌖 www.emojiall.comemojiall.com

🌖Chủ đề liên quan

🌖Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🌖 قمر أحدب متناقص
Người Bungari🌖 намаляваща полупълна Луна
Trung Quốc, giản thể🌖 亏凸月
Truyền thống Trung Hoa🌖 虧凸月
Người Croatia🌖 padajući izbočeni mjesec
Tiếng Séc🌖 ubývající měsíc po úplňku
người Đan Mạch🌖 aftagende måne næsten fuld
Tiếng hà lan🌖 afnemende maan
Tiếng Anh🌖 waning gibbous moon
Filipino🌖 waning gibbous moon
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công