emoji 🏿 dark skin tone svg

🏿” nghĩa là gì: màu da tối Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🏿 Sao chép

  • 8.3+

    iOS 🏿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🏿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🏿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🏿Ý nghĩa và mô tả

Một hình vuông có màu rất tối, màu sẫm, đại diện cho màu da hoặc đơn giản là nói về màu tối sẫm. Emoji này thường được sử dụng để hỗ trợ và làm phong phú hơn cho các biểu cảm khác và emoji này rất ít khi được sử dụng như một biểu cảm độc lập và nếu dùng độc lập thì thường đề cập đến màu sắc. Ví dụ: 🧑🏿là đến từ đâu nhỉ? Trong bảng mã unicode, nó sẽ là 🧑 + 🏿 = 🧑🏿
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🏿 là màu da tối, nó có liên quan đến loại 6, màu da, màu da tối, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🏼 Thành phần" - "🏽 Sắc da".

🏿 là một công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc. Có 5 loại công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc màu da như vậy, cụ thể là: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. Nhìn chung, chúng không được sử dụng một mình mà được kết hợp với các biểu tượng cảm xúc khác (được gọi là: cơ sở bổ sung biểu tượng cảm xúc) để tạo thành chuỗi công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc mới. Sau đây là các ví dụ về kết hợp:

Thêm: Danh sách tất cả các Biểu tượng cảm xúc chứa 🏿 (màu da tối) .

🏿Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi sử dụng emoji này với nghĩa là để chỉ một màu sắc, bạn có thể nói: "vào mùa đông tớ thích mặc quần áo tối màu như thế này 🏿"

🏿Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🏿 on Youtube

🏿 on Instagram

🏿 on Twitter

🏿Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau

🏿Thông tin cơ bản

Emoji: 🏿
Tên ngắn: màu da tối
Mật mã: U+1F3FF Sao chép
Số thập phân: ALT+127999
Phiên bản Unicode: 8.0 (2015-06-09)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🏼 Thành phần
Danh mục phụ: 🏽 Sắc da
Từ khóa: loại 6 | màu da | màu da tối
Đề nghị: L2/14‑154, L2/14‑173

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🏿Biểu đồ xu hướng

🏿Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🏿 Trend Chart (U+1F3FF) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🏿 www.emojiall.comemojiall.com

🏿Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🏿 بشرة بلون غامق
Người Bungari🏿 тъмна кожа
Trung Quốc, giản thể🏿 较深肤色
Truyền thống Trung Hoa🏿 黑皮膚
Người Croatia🏿 tamno smeđa boja kože
Tiếng Séc🏿 tmavý odstín pleti
người Đan Mạch🏿 mørk teint
Tiếng hà lan🏿 donkere huidskleur
Tiếng Anh🏿 dark skin tone
Filipino🏿 dark na kulay ng balat
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công