emoji 😎 smiling face with sunglasses svg

😎” nghĩa là gì: mặt cười đeo kính Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😎 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 😎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😎Ý nghĩa và mô tả

Đây là một biểu tượng cảm xúc với một nụ cười tự tin 😊 mắt đeo kính râm 🕶️. Thường dùng trong những trường hợp khi bạn hoàn thành một việc gì đó một cách rất xuất sắc bạn có thể dùng emoji này 😎 để thể hiện sự tự tin,kiêu ngạo kiểu như : "Còn chần chừ gì mà không cho tôi một lời khen chứ". Ngoài ra nó có thể dùng như việc bạn đeo kính râm khi đi nghỉ mát, du lịch và cần sử dụng kính râm để che nắng. Emoji tương tự 🤓
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😎 là mặt cười đeo kính, nó có liên quan đến kính, mặt, mặt cười đeo kính, mặt trời, phong cách, sáng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😎 Khuôn mặt đeo kính".

😎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Biết ngay người chiến thắng sẽ là tôi mà😎😎😎
🔸 Tôi đang đi nghỉ mát ở Nha Trang😎, có chuyện gì liên lạc sau nhé.

😎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😎 on Youtube

😎 on Instagram

😎 on Twitter

😎Thông tin cơ bản

Emoji: 😎
Tên ngắn: mặt cười đeo kính
Tên táo: khuôn mặt mỉm cười với kính râm
Mật mã: U+1F60E Sao chép
Mã ngắn: :sunglasses: Sao chép
Số thập phân: ALT+128526
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😎 Khuôn mặt đeo kính
Từ khóa: kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng
Đề nghị: L2/09‑114

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😎Biểu đồ xu hướng

😎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😎 Trend Chart (U+1F60E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😎 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-07 - 2024-04-07
Thời gian cập nhật: 2024-04-13 17:09:47 UTC
😎và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😎 وجه مبتسم بنظارة شمس
Người Bungari😎 Усмихнато лице със слънчеви очила
Trung Quốc, giản thể😎 墨镜笑脸
Truyền thống Trung Hoa😎 墨鏡
Người Croatia😎 nasmiješeno lice sa sunčanim naočalama
Tiếng Séc😎 usmívající se obličej s brýlemi
người Đan Mạch😎 smilende ansigt med solbriller
Tiếng hà lan😎 lachend gezicht met zonnebril
Tiếng Anh😎 smiling face with sunglasses
Filipino😎 nakangiti nang may suot na shades
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công