Đây là danh sách các Biểu tượng cảm xúc có trường loại là Biểu tượng cảm xúc cơ bản, bao gồm biểu tượng Biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.Hướng dẫn người sử dụng: Loại trường là gì

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
⚱️ bình đựng tro cốt 26B1 FE0F
⚽ bóng đá 26BD
⚾ bóng chày 26BE
⛄ người tuyết không có tuyết 26C4
⛅ mặt trời sau đám mây 26C5
⛈️ đám mây với tia chớp và mưa 26C8 FE0F
⛎ Xà Phu 26CE
⛏️ búa chim 26CF FE0F
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ 26D1 FE0F
⛓️ dây xích 26D3 FE0F
⛔ cấm vào 26D4
⛩️ đền thờ Nhật Bản 26E9 FE0F
⛪ nhà thờ 26EA
⛰️ núi 26F0 FE0F
⛱️ cái ô trên mặt đất 26F1 FE0F
⛲ đài phun nước 26F2
⛳ cờ trong lỗ 26F3
⛴️ phà 26F4 FE0F
⛵ thuyền buồm 26F5
⛷️ người trượt tuyết 26F7 FE0F
⛸️ giày trượt băng 26F8 FE0F
⛹️ người chơi bóng 26F9 FE0F
⛺ lều 26FA
⛽ bơm nhiên liệu 26FD
✂️ kéo 2702 FE0F
✅ dấu chọn đậm màu trắng 2705
✈️ máy bay 2708 FE0F
✉️ phong bì 2709 FE0F
✊ nắm đấm giơ lên 270A
✋ bàn tay giơ lên 270B
✌️ tay chiến thắng 270C FE0F
✍️ bàn tay đang viết 270D FE0F
✏️ bút chì 270F FE0F
✒️ ngòi bút đen 2712 FE0F
✔️ dấu chọn 2714 FE0F
✖️ dấu nhân 2716 FE0F
✝️ thánh giá la-tinh 271D FE0F
✡️ ngôi sao sáu cánh 2721 FE0F
✨ ánh lấp lánh 2728
✳️ dấu hoa thị tám cánh 2733 FE0F
✴️ ngôi sao tám cánh 2734 FE0F
❄️ bông tuyết 2744 FE0F
❇️ lấp lánh 2747 FE0F
❌ dấu gạch chéo 274C
❎ nút dấu gạch chéo 274E
❓ dấu chấm hỏi 2753
❔ dấu chấm hỏi màu trắng 2754
❕ dấu chấm than màu trắng 2755
❗ dấu chấm than đỏ 2757
❣️ dấu chấm than hình trái tim đậm 2763 FE0F
❤️ trái tim màu đỏ 2764 FE0F
➕ cộng 2795
➖ trừ 2796
➗ dấu chia 2797
➡️ mũi tên phải 27A1 FE0F
➰ vòng lặp 27B0
➿ vòng lặp đôi 27BF
⤴️ mũi tên phải cong lên 2934 FE0F
⤵️ mũi tên phải cong xuống 2935 FE0F
⬅️ mũi tên trái 2B05 FE0F
⬆️ mũi tên lên 2B06 FE0F
⬇️ mũi tên xuống 2B07 FE0F
⬛ hình vuông lớn màu đen 2B1B
⬜ hình vuông lớn màu trắng 2B1C
⭐ ngôi sao 2B50
⭕ vòng tròn lớn đậm 2B55
〰️ dấu gạch ngang lượn sóng 3030 FE0F
〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên 303D FE0F
㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng” 3297 FE0F
㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật” 3299 FE0F
🀄 mạt chược rồng đỏ 1F004
🃏 quân phăng teo 1F0CF
🅰️ nút A (nhóm máu) 1F170 FE0F
🅱️ nút B (nhóm máu) 1F171 FE0F
🅾️ nút O (nhóm máu) 1F17E FE0F
🅿️ nút P 1F17F FE0F
🆎 nút AB (nhóm máu) 1F18E
🆑 nút CL 1F191
🆒 nút COOL 1F192
🆓 nút FREE 1F193
🆔 nút ID 1F194
🆕 nút NEW 1F195
🆖 nút NG 1F196
🆗 nút OK 1F197
🆘 nút SOS 1F198
🆙 nút UP! 1F199
🆚 nút VS 1F19A
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” 1F201
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” 1F202 FE0F
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” 1F21A
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” 1F22F
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” 1F232
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” 1F233
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” 1F234
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật 1F235
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” 1F236
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” 1F237 FE0F
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” 1F238
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” 1F239
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” 1F23A

Trang