Đây là danh sách các Biểu tượng cảm xúc có trường loại là Biểu tượng cảm xúc cơ bản, bao gồm biểu tượng Biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.Hướng dẫn người sử dụng: Loại trường là gì

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
🪈 sáo 1FA88
🪐 hành tinh có vành đai bao quanh 1FA90
🪑 ghế 1FA91
🪒 dao cạo 1FA92
🪓 rìu 1FA93
🪔 đèn diya 1FA94
🪕 đàn banjo 1FA95
🪖 mũ sắt quân đội 1FA96
🪗 phong cầm 1FA97
🪘 trống dài 1FA98
🪙 đồng tiền 1FA99
🪚 cưa mộc 1FA9A
🪛 tua vít 1FA9B
🪜 thang 1FA9C
🪝 móc 1FA9D
🪞 gương 1FA9E
🪟 cửa sổ 1FA9F
🪠 dụng cụ thông tắc 1FAA0
🪡 kim may 1FAA1
🪢 nút thắt 1FAA2
🪣 xô 1FAA3
🪤 bẫy chuột 1FAA4
🪥 bàn chải răng 1FAA5
🪦 bia mộ 1FAA6
🪧 bảng hiệu 1FAA7
🪨 đá 1FAA8
🪩 quả cầu gương 1FAA9
🪪 thẻ nhận dạng 1FAAA
🪫 pin yếu 1FAAB
🪬 hamsa 1FAAC
🪭 quạt giấy 1FAAD
🪮 lược Afro Pick 1FAAE
🪯 biểu tượng khanda 1FAAF
🪰 con ruồi 1FAB0
🪱 giun 1FAB1
🪲 bọ cánh cứng 1FAB2
🪳 con gián 1FAB3
🪴 cây trồng trong chậu 1FAB4
🪵 gỗ 1FAB5
🪶 lông chim 1FAB6
🪷 hoa sen 1FAB7
🪸 san hô 1FAB8
🪹 tổ trống rỗng 1FAB9
🪺 tổ có trứng 1FABA
🪻 lục bình 1FABB
🪼 sứa 1FABC
🪽 cánh 1FABD
🪿 con ngỗng 1FABF
🫀 cơ quan tim 1FAC0
🫁 phổi 1FAC1
🫂 hai người ôm nhau 1FAC2
🫃 người đàn ông mang bầu 1FAC3
🫄 người mang bầu 1FAC4
🫅 người đội vương miện 1FAC5
🫎 nai sừng tấm Bắc Mỹ 1FACE
🫏 con lừa 1FACF
🫐 quả việt quất 1FAD0
🫑 ớt chuông 1FAD1
🫒 ôliu 1FAD2
🫓 bánh mỳ cắt lát 1FAD3
🫔 bánh tamale 1FAD4
🫕 lẩu pho mai 1FAD5
🫖 ấm trà 1FAD6
🫗 đổ chất lỏng 1FAD7
🫘 hạt đậu 1FAD8
🫙 bình đựng 1FAD9
🫚 củ gừng 1FADA
🫛 đậu Hà Lan 1FADB
🫠 mặt tan chảy 1FAE0
🫡 mặt chào 1FAE1
🫢 mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng 1FAE2
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm 1FAE3
🫤 mặt có miệng xiên 1FAE4
🫥 mặt có đường viền chấm chấm 1FAE5
🫦 cắn môi 1FAE6
🫧 bong bóng 1FAE7
🫨 mặt lắc 1FAE8
🫰 bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo 1FAF0
🫱 bàn tay hướng sang bên phải 1FAF1
🫲 bàn tay hướng sang bên trái 1FAF2
🫳 bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống 1FAF3
🫴 bàn tay có lòng bàn tay hướng lên 1FAF4
🫵 ngón trỏ chỉ vào người xem 1FAF5
🫶 hai bàn tay tạo hình trái tim 1FAF6
🫷 bàn tay đẩy sang trái 1FAF7
🫸 bàn tay đẩy sang phải 1FAF8

Trang