Đây là danh sách các Biểu tượng cảm xúc có trường loại là Biểu tượng cảm xúc cơ bản, bao gồm biểu tượng Biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã.Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.Hướng dẫn người sử dụng: Loại trường là gì

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
🕶️ kính râm 1F576 FE0F
🕷️ nhện 1F577 FE0F
🕸️ mạng nhện 1F578 FE0F
🕹️ cần điều khiển 1F579 FE0F
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ 1F57A
🖇️ kẹp giấy được nối 1F587 FE0F
🖊️ bút 1F58A FE0F
🖋️ bút máy 1F58B FE0F
🖌️ cọ vẽ tranh 1F58C FE0F
🖍️ bút sáp màu 1F58D FE0F
🖐️ tay xòe ngón giơ lên 1F590 FE0F
🖕 ngón giữa 1F595
🖖 tay thần lửa 1F596
🖤 tim đen 1F5A4
🖥️ máy tính để bàn 1F5A5 FE0F
🖨️ máy in 1F5A8 FE0F
🖱️ chuột máy tính 1F5B1 FE0F
🖲️ bi xoay 1F5B2 FE0F
🖼️ tranh trong khung 1F5BC FE0F
🗂️ dụng cụ chia chỉ mục thẻ 1F5C2 FE0F
🗃️ hộp đựng hồ sơ 1F5C3 FE0F
🗄️ tủ hồ sơ 1F5C4 FE0F
🗑️ sọt rác 1F5D1 FE0F
🗒️ sổ ghi chú gáy xoắn 1F5D2 FE0F
🗓️ lịch gáy xoắn 1F5D3 FE0F
🗜️ cái kẹp 1F5DC FE0F
🗝️ chìa khóa cũ 1F5DD FE0F
🗞️ tờ báo được cuộn tròn 1F5DE FE0F
🗡️ dao găm 1F5E1 FE0F
🗣️ đầu người đang nói 1F5E3 FE0F
🗨️ bong bóng lời nói trái 1F5E8 FE0F
🗯️ bong bóng góc phải 1F5EF FE0F
🗳️ hòm phiếu với lá phiếu 1F5F3 FE0F
🗺️ bản đồ thế giới 1F5FA FE0F
🗻 núi Phú Sĩ 1F5FB
🗼 tháp Tokyo 1F5FC
🗽 Tượng Nữ thần Tự do 1F5FD
🗾 bản đồ Nhật Bản 1F5FE
🗿 tượng moai 1F5FF
😀 mặt cười toét 1F600
😁 mặt cười toét mắt cười 1F601
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng 1F602
😃 mặt cười miệng há với mắt to 1F603
😄 mặt cười miệng há mắt cười 1F604
😅 mặt cười miệng há mồ hôi 1F605
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt 1F606
😇 mặt cười có hào quang 1F607
😈 mặt cười có sừng 1F608
😉 mặt nháy mắt 1F609
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại 1F60A
😋 mặt thưởng thức món ngon 1F60B
😌 mặt nhẹ nhõm 1F60C
😍 mặt cười mắt hình trái tim 1F60D
😎 mặt cười đeo kính 1F60E
😏 mặt cười khẩy 1F60F
😐 mặt trung lập 1F610
😑 mặt vô cảm 1F611
😒 mặt buồn 1F612
😓 mặt chán nản với mồ hôi 1F613
😔 mặt trầm ngâm 1F614
😕 mặt bối rối 1F615
😖 mặt xấu hổ 1F616
😗 mặt hôn 1F617
😘 mặt đang hôn gió 1F618
😙 mặt hôn mắt cười 1F619
😚 mặt hôn mắt nhắm 1F61A
😛 mặt lè lưỡi 1F61B
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt 1F61C
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt 1F61D
😞 mặt thất vọng 1F61E
😟 mặt lo lắng 1F61F
😠 mặt giận giữ 1F620
😡 mặt hờn dỗi 1F621
😢 mặt khóc 1F622
😣 mặt kiên nhẫn 1F623
😤 mặt có mũi đang phì hơi 1F624
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm 1F625
😦 mặt cau miệng há 1F626
😧 mặt đau khổ 1F627
😨 mặt sợ hãi 1F628
😩 mặt kiệt sức 1F629
😪 mặt buồn ngủ 1F62A
😫 mặt mệt mỏi 1F62B
😬 mặt nhăn nhó 1F62C
😭 mặt khóc to 1F62D
😮 mặt có miệng há 1F62E
😯 mặt làm thinh 1F62F
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi 1F630
😱 mặt la hét kinh hãi 1F631
😲 mặt kinh ngạc 1F632
😳 mặt đỏ ửng 1F633
😴 mặt đang ngủ 1F634
😵 mặt chóng mặt 1F635
😶 mặt không có miệng 1F636
😷 mặt đeo khẩu trang y tế 1F637
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại 1F638
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng 1F639
😺 mặt mèo cười tươi 1F63A
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim 1F63B
😼 mặt mèo cười gượng 1F63C

Trang