Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.Hướng dẫn người sử dụng: Khối Unicode là gì

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
😀 mặt cười toét 1F600
😁 mặt cười toét mắt cười 1F601
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng 1F602
😃 mặt cười miệng há với mắt to 1F603
😄 mặt cười miệng há mắt cười 1F604
😅 mặt cười miệng há mồ hôi 1F605
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt 1F606
😇 mặt cười có hào quang 1F607
😈 mặt cười có sừng 1F608
😉 mặt nháy mắt 1F609
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại 1F60A
😋 mặt thưởng thức món ngon 1F60B
😌 mặt nhẹ nhõm 1F60C
😍 mặt cười mắt hình trái tim 1F60D
😎 mặt cười đeo kính 1F60E
😏 mặt cười khẩy 1F60F
😐 mặt trung lập 1F610
😑 mặt vô cảm 1F611
😒 mặt buồn 1F612
😓 mặt chán nản với mồ hôi 1F613
😔 mặt trầm ngâm 1F614
😕 mặt bối rối 1F615
😖 mặt xấu hổ 1F616
😗 mặt hôn 1F617
😘 mặt đang hôn gió 1F618
😙 mặt hôn mắt cười 1F619
😚 mặt hôn mắt nhắm 1F61A
😛 mặt lè lưỡi 1F61B
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt 1F61C
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt 1F61D
😞 mặt thất vọng 1F61E
😟 mặt lo lắng 1F61F
😠 mặt giận giữ 1F620
😡 mặt hờn dỗi 1F621
😢 mặt khóc 1F622
😣 mặt kiên nhẫn 1F623
😤 mặt có mũi đang phì hơi 1F624
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm 1F625
😦 mặt cau miệng há 1F626
😧 mặt đau khổ 1F627
😨 mặt sợ hãi 1F628
😩 mặt kiệt sức 1F629
😪 mặt buồn ngủ 1F62A
😫 mặt mệt mỏi 1F62B
😬 mặt nhăn nhó 1F62C
😭 mặt khóc to 1F62D
😮 mặt có miệng há 1F62E
😯 mặt làm thinh 1F62F
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi 1F630
😱 mặt la hét kinh hãi 1F631
😲 mặt kinh ngạc 1F632
😳 mặt đỏ ửng 1F633
😴 mặt đang ngủ 1F634
😵 mặt chóng mặt 1F635
😶 mặt không có miệng 1F636
😷 mặt đeo khẩu trang y tế 1F637
🙁 mặt hơi cau mày 1F641
🙂 mặt cười mỉm 1F642
🙃 mặt lộn ngược 1F643
🙄 mặt có mắt đu đưa 1F644
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại 1F638
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng 1F639
😺 mặt mèo cười tươi 1F63A
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim 1F63B
😼 mặt mèo cười gượng 1F63C
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm 1F63D
😾 mặt mèo hờn dỗi 1F63E
😿 mặt mèo đang khóc 1F63F
🙀 mặt mèo mệt lử 1F640
🙅 người ra hiệu phản đối 1F645
🙆 người ra hiệu đồng ý 1F646
🙇 người đang cúi đầu 1F647
🙈 khỉ không nhìn điều xấu 1F648
🙉 khỉ không nghe điều xấu 1F649
🙊 khỉ không nói điều xấu 1F64A
🙋 người giơ cao tay 1F64B
🙌 hai bàn tay giơ lên 1F64C
🙍 người đang cau mày 1F64D
🙎 người đang bĩu môi 1F64E
🙏 chắp tay 1F64F